He resigned from the company in order to take a more challenging job. A. complicated B. difficult C. demanding D. effortless
27
30/07/2024
He resigned from the company in order to take a more challenging job.
A. complicated
B. difficult
C. demanding
D. effortless
Trả lời
D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
challenging (adj): đầy thách thức
A. complicated (adj): phức tạp B. difficult (adj): khó
C. demanding (adj): đòi hỏi khắt khe D. effortless (adj): không cần nỗ lực, cần ít nỗ lực
=> challenging >< effortless
Tạm dịch: Ông đã nghỉ việc ở công ty để làm một công việc nhiều thách thức hơn.
Chọn D