He had been expected to cope well with examinations and _______ good results. A. achieve B. consider C. last D. object
He had been expected to cope well with examinations and _______ good results.
A. achieve
B. consider
C. last
D. object
He had been expected to cope well with examinations and _______ good results.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. achieve (v): đạt được B. consider (v): suy xét
C. last (v): kéo dài D. object (v): từ chối
Tạm dịch: Anh ấy đã được kì vọng là sẽ làm được bài và đạt được kết quả tốt.