Grandparents often (32) _______ the gap between parents and children.
Grandparents often (32) _______ the gap between parents and children.
A. leave
B. achieve
C. bridge
D. widen
A. leave
A. leave (v): rời đi
B. achieve (v): đạt được
C. bridge (v): giảm (sự khác biệt) → bridge/close/narrow the gap: thu hẹp khoảng cách
D. widen (v): mở rộng
Tạm dịch: Grandparents often bridge the gap between parents and children.
(Ông bà thường thu hẹp khoảng cách giữa bố mẹ và con cái.)
→ Chọn đáp án C