Don’t trust Lan; she always _______ promises. A. makes B. keeps C. pays D. breaks

Don’t trust Lan; she always _______ promises.

A. makes
B. keeps 
C. pays
D. breaks

Trả lời

Kiến thức collocation:

- break a promise: không giữ lời hứa, thất hứa

Tạm dịch: Đừng tin Lan; cô ấy luôn thất hứa.

→ Chọn đáp án D

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả