Đổi các giá trị của khối lượng riêng dưới đây ra đơn vị g/cm3
Bài 13.1 trang 41 Sách bài tập KHTN 8: Đổi các giá trị của khối lượng riêng dưới đây ra đơn vị g/cm3.
a) 11 300 kg/m3.
b) 2 600 kg/m3.
c) 1 200 kg/m3.
d) 800 kg/m3.
Bài 13.1 trang 41 Sách bài tập KHTN 8: Đổi các giá trị của khối lượng riêng dưới đây ra đơn vị g/cm3.
a) 11 300 kg/m3.
b) 2 600 kg/m3.
c) 1 200 kg/m3.
d) 800 kg/m3.
a) 11 300 kg/m3 = 11,3 g/cm3.
b) 2 600 kg/m3 = 2,6 g/cm3.
c) 1 200 kg/m3 = 1,2 g/cm3.
d) 800 kg/m3 = 0,8 g/cm3.
Xem thêm các bài giải Sách bài tập KHTN 8 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Bài 14: Thực hành xác định khối lượng riêng