Đọc số: 815 159; 6 089 140; 720 305 483; 34 180 300
238
20/10/2023
Vở bài tập Toán lớp 4 trang 103 Luyên tập 1: Thực hiện các yêu cầu sau:
a) Đọc số: 815 159; 6 089 140; 720 305 483; 34 180 300.
b) Viết số.
Một trăm bảy mươi nghìn sáu trăm linh hai: ……………………………………………
Hai trăm mười triệu không nghìn ba trăm ba mươi lăm: ………………………………..
Bốn mươi triệu tám trăm nghìn: …………………………………………………………
Năm triệu sáu trăm linh ba nghìn không trăm linh bảy: …………………………………
c) Viết các số sau thành tổng theo các hàng:
439 160 = ………………………………………………………………………………...
3 045 601 = ………………………………………………………………………………
Trả lời
a) Đọc số:
815 159: Tám trăm mười lăm nghìn một trăm năm mươi chín.
6 089 140: Sáu triệu không trăm tám mươi chín nghìn một trăm bốn mươi.
720 305 483: Bảy trăm hai mươi triệu ba trăm linh năm nghìn bốn trăm tám mươi ba.
b) Viết số.
Một trăm bảy mươi nghìn sáu trăm linh hai: 170 602
Hai trăm mười triệu không nghìn ba trăm ba mươi lăm: 210 000 335
Bốn mươi triệu tám trăm nghìn: 40 800 000
Năm triệu sáu trăm linh ba nghìn không trăm linh bảy: 5 603 007
c) Viết các số sau thành tổng theo các hàng.
439 160 = 400 000 + 30 000 + 9 000 + 100 + 60
3 045 601 = 3 000 000 + 40 000 + 5 000 + 600 + 1
Xem thêm các bài giải VBT Toán lớp 4 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
Bài 34: Giây
Bài 35: Thế kỉ
Bài 36: Yến, tạ, tấn
Bài 37: Em làm được những gì?
Bài 38: Ôn tập học kì 1
Bài 39: Thực hành và trải nghiệm