Complete the words with a, e, i, o, and u. Then match them with the diagrams (A—L). (Hoàn thành các từ với a, e, i, o và u. Sau đó nối chúng với các sơ
91
17/03/2024
1 (trang 22 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the words with a, e, i, o, and u. Then match them with the diagrams (A—L). (Hoàn thành các từ với a, e, i, o và u. Sau đó nối chúng với các sơ đồ (A—L))
1. k_rt_ng
4. cl_mb_ng
7. b_ng__j_mp_ng
10. h_ng-gl_d_ng
|
2. k_y_k_ng
5. sn_wb__rd_ng
8. b_dyb__rd_ng
11. h_k_ng
|
3. _bs__l_ng
6. s_rf_ng
9. p_rk__r
12. m__nt__nb_k_ng
|
Trả lời
1. karting, G
2. kayaking, H
3. abseiling, A
4. climbing, D
5. snowboarding, K
6. surfing, L
7. bungee jumpping, C
8. bodyboarding, B
9. parkour, J
10. hang-gliding, E
11. hiking, F
12. mountain biking, I
Giải thích:
Dựa vào hình miêu tả
Hướng dẫn dịch:
1. đua xe kart
2. chèo thuyền kayak
3. leo dốc
4. leo núi
5. trượt tuyết
6. lướt sóng
7. nhảy bungee
8. lướt ván nằm
9. parkour
10. tàu lượn
11. đi bộ đường dài
12 đạp xe leo núi
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Friends Global hay khác:
Unit 2E. Word Skills (trang 20)
Unit 2F. Reading (trang 21)
Unit 2G. Speaking (trang 22)
Unit 2H. Writing (trang 23)
Unit 3A. Vocabulary (trang 24)
Unit 3B. Grammar (trang 25)