Complete the table with the words (Hoàn thành bảng với các từ)1. have 2. has 3. been 4. haven’t 5. working 6. hasn’t
1 (trang 21 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the table with the words (Hoàn thành bảng với các từ)
1 (trang 21 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the table with the words (Hoàn thành bảng với các từ)
1. have |
2. has |
3. been |
4. haven’t |
5. working |
6. hasn’t |
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách Friends plus hay khác:
F. Writing: A competition entry (trang 19)
C. Vocabulary and Listening (trang 22)