Complete the table with the words (Hoàn thành bảng với các từ)1. have 2. has 3. been 4. haven’t 5. working 6. hasn’t

1 (trang 21 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the table with the words (Hoàn thành bảng với các từ)

SBT Tiếng Anh 8 trang 21 Unit 3 Language Focus | Tiếng Anh 8 Friends plus

Trả lời

1. have

2. has

3. been

4. haven’t

5. working

6. hasn’t

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách Friends plus hay khác:

F. Writing: A competition entry (trang 19)

A. Vocabulary (trang 20)

B. Language Focus (trang 21)

C. Vocabulary and Listening (trang 22)

D. Language Focus (trang 23)

E. Reading (trang 24)

 

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả