Children living on remote islands and in other areas (34) ________ the population is very small often end up being educated in very small schools, sometimes with no more than fifty students.

Children living on remote islands and in other areas (34) ________ the population is very small often end up being educated in very small schools

A. which

B. whose 
C. where
D. when

Trả lời

DỊCH BÀI:

Những đứa trẻ sống ở các hòn đảo hẻo lánh và ở các khu vực khác nơi dân số rất ít thường được giáo dục tại những ngôi trường rất nhỏ, đôi khi không có hơn 50 học sinh. Ví dụ, Herm là một trong những hòn đảo nhỏ nhất thuộc Quần đảo Eo biển của Anh. Nó có một ngôi trường với chưa đến 10 học sinh ở độ tuổi tiểu học, và một giáo viên sẵn sàng lui tới mỗi ngày từ một hòn đảo lớn hơn có tên là Guernsey. Trẻ em trên 10 tuổi phải sống, cũng như học tập, tại một trường cấp 2 trên đảo Guernsey, mặc dù nhiều đứa sẽ thích ở nhà.

Những trường nhỏ như Herm thường bị đe dọa đóng cửa - vì so với những trường lớn hơn, chúng quá tốn kém để vận hành. Khi các trường học đóng cửa, các giáo viên mất việc và học sinh được chuyển đến một ngôi trường khác thường rất xa xôi. Điều này thường gây gián đoạ

Giải thích:

Mệnh đề quan hệ (Relative clause):

Dùng trạng từ “where” để thay thế cụm trạng ngữ nơi chốn ‘on remote islands and in other areas’

Tạm dịch:

Children living on remote islands and in other areas where the population is very small often end up being educated in very small schools, sometimes with no more than fifty students. (Những đứa trẻ sống ở các hòn đảo hẻo lánh và ở các khu vực khác nơi dân số rất ít thường được giáo dục tại những ngôi trường rất nhỏ, đôi khi không có hơn 50 học sinh.)

→ Chọn đáp án C

n đối với việc học tập của các em.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả