b) Viết các số sau: - Hai mươi tư nghìn năm trăm mười sáu, - Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm

b) Viết các số sau:

- Hai mươi tư nghìn năm trăm mười sáu,

- Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt,

- Một triệu hai trăm năm mươi nghìn không trăm mười bảy,

- Mười lăm triệu không trăm bốn mươi nghìn sáu trăm linh tám.

Trả lời

b) Viết các số sau:

- Hai mươi tư nghìn năm trăm mười sáu: 24 516

- Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt: 307 421

- Một triệu hai trăm năm mươi nghìn không trăm mười bảy: 1 250 017

- Mười lăm triệu không trăm bốn mươi nghìn sáu trăm linh tám: 15 040 608