a) Đọc các số sau:
a) Đọc các số sau
a) Đọc các số sau
a) Đọc các số sau:
651: Sáu trăm năm mươi mốt.
5 064: Năm nghìn không trăm sáu mươi tư.
800 310: Tám trăm nghìn ba trăm mười.
9 106 783: Chín triệu một trăm linh sáu nghìn bảy trăm tám mươi ba.
573 811 000: Năm trăm bảy mươi ba triệu tám trăm mười một nghìn.