At first, no one believed she was a pilot, but her documents lent colour to her statements.

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

At first, no one believed she was a pilot, but her documents lent colour to her statements
A. got information from 

B. provided evidence for

C. borrowed colour from

D. gave no proof of

Trả lời

D

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

lend colour to something (idiom): chứng minh cho thứ gì

A. get information from: lấy thông tin từ

B. provide evidence for: cung cấp bằng chứng cho

C. borrow colour from: mượn màu từ

D. give no proof of: không đưa ra bằng chứng

→ lend colour to something >< give no proof of

Dịch nghĩa: Lúc đầu, không ai tin rằng cô ấy là một phi công, nhưng các tài liệu của cô ấy đã cho thấy những tuyên bố của cô ấy là đúng.