Applauding was cited as an example of .......... A. a signal B. a sign C. a gesture D. a symbol
Applauding was cited as an example of ..........
A. a signal
B. a sign
C. a gesture
D. a symbol
Applauding was cited as an example of ..........
Kiến thức: đọc hiểu
Tạm dịch: Vỗ tay được nêu như là một ví dụ của _____.
A. tín hiệu B. dấu hiệu C. cử chỉ D. biểu tượng
Thông tin: In some cultures, applauding in a theater provides performers with an auditory symbol of approval.
Đáp án: D