a) Viết các số sau: Sáu nghìn: ……………. Mười nghìn: …………….. Một nghìn ba trăm

Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 4 Bài 2:

a) Viết các số sau:

Sáu nghìn: …………….

Mười nghìn: ……………..

Một nghìn ba trăm: …………..

Bốn nghìn năm trăm: …………...

Bảy nghìn tám trăm: …………..

b) Đọc các số sau:

7 000: ……………………………………………………………………………………

5 300: ……………………………………………………………………………………

8 400: ……………………………………………………………………………………

9 000: ……………………………………………………………………………………

10 000: …………………………………………………………………………………

Trả lời

Em viết số (hoặc đọc số) theo thứ tự hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.

a) Viết các số:

Sáu nghìn: 6 000

Mười nghìn: 10 000

Một nghìn ba trăm: 1 300

Bốn nghìn năm trăm: 4 500

Bảy nghìn tám trăm: 7 800

b) Đọc các số:

7 000: Bảy nghìn

5 300: Năm nghìn ba trăm

8 400: Tám nghìn bốn trăm

9 000: Chín nghìn

10 000: Mười nghìn

Xem thêm các bài giải Vở bài tập Toán lớp 3 Cánh diều hay, chi tiết khác:

Ôn tập về hình học và đo lường

Ôn tập chung

Các số trong phạm vi 10 000

Các số trong phạm vi 10 000 (tiếp theo)

Làm quen với chữ số La Mã

Các số trong phạm vi 100 000

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả