a) Viết các số sau: Sáu nghìn: ……………. Mười nghìn: …………….. Một nghìn ba trăm
60
28/02/2024
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 4 Bài 2:
a) Viết các số sau:
Sáu nghìn: …………….
Mười nghìn: ……………..
Một nghìn ba trăm: …………..
Bốn nghìn năm trăm: …………...
Bảy nghìn tám trăm: …………..
b) Đọc các số sau:
7 000: ……………………………………………………………………………………
5 300: ……………………………………………………………………………………
8 400: ……………………………………………………………………………………
9 000: ……………………………………………………………………………………
10 000: …………………………………………………………………………………
Trả lời
Em viết số (hoặc đọc số) theo thứ tự hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
a) Viết các số:
Sáu nghìn: 6 000
Mười nghìn: 10 000
Một nghìn ba trăm: 1 300
Bốn nghìn năm trăm: 4 500
Bảy nghìn tám trăm: 7 800
b) Đọc các số:
7 000: Bảy nghìn
5 300: Năm nghìn ba trăm
8 400: Tám nghìn bốn trăm
9 000: Chín nghìn
10 000: Mười nghìn
Xem thêm các bài giải Vở bài tập Toán lớp 3 Cánh diều hay, chi tiết khác:
Ôn tập về hình học và đo lường
Ôn tập chung
Các số trong phạm vi 10 000
Các số trong phạm vi 10 000 (tiếp theo)
Làm quen với chữ số La Mã
Các số trong phạm vi 100 000