a) Viết các số sau: Một nghìn hai trăm sáu mươi chín: …………………….. Năm nghìn tám trăm mười ba

Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 5 Bài 5:

a) Viết các số sau:

Một nghìn hai trăm sáu mươi chín: ……………………..

Năm nghìn tám trăm mười ba: …………………………....

Chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm: …………………….

Sáu nghìn sáu trăm chín mươi: …………………………...

Ba nghìn hai trăm linh sáu: …………………………….......

b) Đọc các số sau:

4 765: ………………………………………………………………………………...

6 494: ………………………………………………………………………………...

3 120: ………………………………………………………………………………...

8 017: ………………………………………………………………………………...

Trả lời

Em cần viết (hoặc đọc) các số lần lượt theo thứ tự từ hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị.

a) Viết các số:

Một nghìn hai trăm sáu mươi chín: 1 269

Năm nghìn tám trăm mười ba: 5 813

Chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm: 9 475

Sáu nghìn sáu trăm chín mươi: 6 690

Ba nghìn hai trăm linh sáu: 3 206

b) Đọc các số:

4 765: Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm.

6 494: Sáu nghìn bốn trăm chín mươi bốn.

3 120: Ba nghìn một trăm hai mươi.

8 017: Tám nghìn không trăm mười bảy.

Xem thêm các bài giải Vở bài tập Toán lớp 3 Cánh diều hay, chi tiết khác:

Ôn tập về hình học và đo lường

Ôn tập chung

Các số trong phạm vi 10 000

Các số trong phạm vi 10 000 (tiếp theo)

Làm quen với chữ số La Mã

Các số trong phạm vi 100 000

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả