: Look at the picture and complete the labels. (Nhìn vào bức tranh và điền vào nhãn) 1. f
57
17/03/2024
2 (trang 32 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Look at the picture and complete the labels. (Nhìn vào bức tranh và điền vào nhãn)
1. f _
6. b_
10. s_d_
14. p_
|
2. e_
7. f_b_
11. p_
15. d_
|
3. b_
8. p_
12. l_
16. d_
|
4. s_
9. c_
13. p_
17. h_
|
5. g_
|
Trả lời
1. fence
2. extension
3. balcony
4. shutters
5. gate
6. basement
7. flower bed
8. porch
9. conservatory
10. sliding doors
11. patio
12. lawn
13. path
14. pond
15. drive
16. garage
17. hedge
Giải thích:
1. fence: hàng rào
2. extension: phần mở rộng
3. balcony: ban công
4. shutters: cửa chớp
5. gate: cổng
6. basement: tầng hầm
7. flower bed: luống hoa
8. porch: hiên nhà
9. conservatory: nhà kính
10. sliding doors: cửa trượt
11. patio: sân
12. lawn: bãi cỏ
13. path: lối đi
14. pond: cái hồ
15. drive: lối vào xe hơi
16. garage: nhà để xe
17. hedge: hàng rào
Hướng dẫn dịch:
1. fence: hàng rào
2. extension: phần mở rộng
3. balcony: ban công
4. shutters: cửa chớp
5. gate: cổng
6. basement: tầng hầm
7. flower bed: luống hoa
8. porch: hiên nhà
9. conservatory: nhà kính
10. sliding doors: cửa trượt
11. patio: sân
12. lawn: bãi cỏ
13. path: lối đi
14. pond: cái hồ
15. drive: lối vào xe hơi
16. garage: nhà để xe
17. hedge: hàng rào
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Friends Global hay khác:
Unit 3G. Speaking (trang 30)
Unit 3H. Writing (trang 31)
Unit 4A. Vocabulary (trang 32)
Unit 4B. Grammar (trang 33)
Unit 4C. Listening (trang 34)
Unit 4D. Grammar (trang 35)