: Label the sports and activities. (Dán nhãn các môn thể thao và hoạt động

1 (trang 16 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Label the sports and activities. (Dán nhãn các môn thể thao và hoạt động)

SBT Tiếng Anh 11 trang 16 Unit 2A Vocabulary | Tiếng Anh 11 Friends Global

Trả lời

. gymnastics

2. chess

3. weightlifting

4. horse riding

5. ice hockey

6. cards

7. ballroom dancing

8. ballet

9. bowling

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

1. gymnastics: thể dục dụng cụ

2. chess: cờ vua

3. weightlifting: cử tạ

4. horse riding: cưỡi ngựa

5. ice hockey: khúc côn cầu trên băng

6. cards: trò chơi thẻ bài

7. ballroom dancing: khiêu vũ

8. ballet: múa ba lê

9. bowling: trò chơi bowling

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Friends Global hay khác:

Unit 1G. Speaking (trang 14)

Unit 1H. Writing (trang 15)

Unit 2A. Vocabulary (trang 16)

Unit 2B. Grammar (trang 17)

Unit 2C. Listening (trang 18)

Unit 2D. Grammar (trang 19)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả