Hoặc
1 câu hỏi
Câu hỏi trang 78 Địa Lí 10. Cho bảng số liệu. BẢNG 27. SẢN LƯỢNG LƯƠNG THỰC CỦA THẾ GIỚI NĂM 2000 VÀ NĂM 2019 (Đơn vị. triệu tấn) Năm Loại cây 2000 2019 Lúa gạo 598,7 755,5 Lúa mì 585,0 765,8 Ngô 592,0 1148,5 Cây lương thực khác 283,0 406,1 Tổng số 2058,7 3075,9 - Tính cơ cấu sản lượng lương thực thế giới năm 2000 và năm 2019. - Vẽ biểu đồ thể hiện quy mô và cơ cấu sản lượng lương thực của thế giớ...