Cách nhận biết FeO
I. Cách nhận biết FeO
- Đặc điểm: FeO là chất rắn, màu đen và không tan trong nước.
- Cách nhận biết: Hòa tan FeO trong HCl.
- Hiện tượng: Chất rắn màu đen tan ra, dung dịch có màu lục nhạt.
- Phương trình hóa học:
FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
Ngoài ra, khi cho FeO tác dụng với H2SO4 đặc, HNO3 thì sinh ra khí:
2FeO + 4H2SO4đặc → Fe2(SO4)3 + SO2 ↑ + 4H2O
3FeO + 10HNO3 → 3Fe(NO3)3 + NO ↑ + 5H2O
II. Mở rộng
FeO là hợp chất không có trong tự nhiên và có thể điều chế bằng cách dùng H2 hay CO khử Fe2O3 ở 500 °C :
Fe2O3 + CO 2FeO + CO2↑
III. Bài tập nhận biết FeO
Bài 1: Chỉ dùng một thuốc thử, hãy phân biệt 4 gói chất rắn có màu tương tự nhau sau: FeO, CuO, MnO2 và hỗn hợp (Fe + FeO)? Viết phương trình hóa học minh họa.
Hướng dẫn giải:
- Lấy mẫu thử và đánh số thứ tự tương ứng.
- Nhỏ thêm dung dịch HCl vào các mẫu thử, đun nóng hiện tượng:
+ Chất rắn tan ra, có khí màu vàng lục thoát ra: MnO2
MnO2 + 4HCl MnCl2 + Cl2↑ + 2H2O
+ Chất rắn tan ra, có khí không màu thoát ra, dung dịch có màu xanh lục: hỗn hợp Fe + FeO
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2↑
FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
+ Chất rắn tan ra, dung dịch có màu lục nhạt, không có khí thoát ra: FeO
FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
+ Chất rắn tan ra, dung dịch có màu xanh đậm hơn: CuO
CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
Bài 2: Phân biệt hai chất rắn màu đen sau: FeO và CuS? Viết phương trình hóa học minh họa.
Hướng dẫn giải:
- Phân biệt hai chất rắn FeO và CuS bằng dung dịch axit HCl, hiện tượng thu được:
+ Chất rắn màu đen tan ra: FeO
FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
+ Chất rắn không tan: CuS.
Xem thêm các bài viết về cách nhận biết các chất hóa học hay và chi tiết khác: