30 Bài tập về hô hấp ở thực vật (2024) có đáp án chi tiết nhất

1900.edu.vn xin giới thiệu: Tổng hợp các dạng Bài tập về hô hấp ở thực vật Sinh học 11. Đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích, giúp các bạn học sinh ôn tập và củng cố kiến thức đã học, tự luyện tập nhằm học tốt môn Sinh học 11, giải bài tập Sinh học 11 tốt hơn. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây.

Bài tập về hô hấp ở thực vật

I. Lý thuyết

1. Khái quát về hô hấp ở thực vật

- Hô hấp là quá trình phân giải hợp chất hữu cơ thành các chất đơn giản, tạo ra ATP và nhiệt năng.

- Năng lượng từ hô hấp được sử dụng cho các hoạt động sống của cây, duy trì nhiệt độ cơ thể và tổng hợp các hợp chất hữu cơ.

2. Các con đường hô hấp ở thực vật

- Thực vật có 2 con đường hô hấp: hiếu khí và lên men.

- Hô hấp hiếu khí phổ biến và lên men chỉ xảy ra trong điều kiện thiếu O, giúp cây tồn tại tạm thời.

2.1. Hô hấp hiếu khí ở thực vật

Hô hấp hiếu khí diễn ra mạnh ở tế bào đang hoạt động sinh lí mạnh. Nó bao gồm đường phân, chu trình Krebs và chuỗi truyền electron.

- Đường phân: Glucose phân giải thành 2 pyruvate và tạo ra 2 ATP, 2 NADH.

- Oxy hoá pyruvate và chu trình Krebs: 2 pyruvate chuyển thành 2 acetyl-CoA, 2 NADH và 2 CO2. 2 acetyl-CoA trong chu trình Krebs tạo ra 2 ATP, 6 NADH, 2 FADH và 4 CO2.

- Chuỗi truyền electron: NADH và FADH truyền electron tới O để tạo ra ATP và nước. Chuỗi truyền electron tạo ra nhiều ATP nhất trong quá trình hô hấp.

2.2. Lên men

- Lên men gồm 2 giai đoạn: đường phân và lên men. Pyruvate được tạo ra từ đường phân, trong điều kiện không có O, sẽ lên men tạo thành ethanol hoặc lactate. Con đường lên men chỉ thu được 2 phân tử ATP từ 1 phân tử glucose.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến hô hấp ở thực vật

3.1. Nước

- Nước là dung môi và hoạt hoá enzyme hô hấp, cường độ hô hấp tỉ lệ thuận với hàm lượng nước.

3.2. Nhiệt độ

- Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme hô hấp, cường độ hô hấp tăng khi nhiệt độ tăng.

3.3. Hàm lượng O2

Hàm lượng O2 ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ hô hấp. Hô hấp bị ảnh hưởng nếu O2 giảm dưới 10%, cây chuyển sang con đường lên men nếu O2 dưới 5%.

3.4. Hàm lượng CO2

Hàm lượng CO2 ức chế hô hấp hiếu khí, cây chuyển sang con đường lên men và tạo nhiều sản phẩm độc. Hàm lượng CO2 tăng 35% so với bình thường có thể làm mất khả năng nảy mầm của hầu hết các hạt giống.

4. Ứng dụng của hô hấp thực vật vào thực tiễn

4.1. Bảo quản nông sản 

Điều chỉnh hàm lượng nước và nhiệt độ môi trường là cách để giảm cường độ hô hấp và kéo dài thời gian bảo quản. Ví dụ, phơi hoặc sấy khô hạt để giảm độ ẩm và duy trì độ ẩm không khí cho rau và quả, điều chỉnh nhiệt độ khoảng từ 1-6°C để bảo quản nông sản.

4.2. Hô hấp trong trồng trọt

Trong trồng trọt, cần áp dụng biện pháp canh tác để tạo môi trường thoáng khí, cung cấp O cho cây hô hấp hiếu khí. Trồng đúng thời vụ, tưới tiêu hợp lí, đảm bảo cấp và thoát nước để cây có điều kiện thuận lợi cho hô hấp hiếu khí cung cấp năng lượng cho sinh trưởng, phát triển và nâng cao năng suất cây trồng.

5. Mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp

Quang hợp và hô hấp là hai quá trình sinh lí liên quan đến trao đổi chất và chuyển hoá năng lượng trong cây. Hai quá trình này liên quan chặt chẽ với nhau, trong đó quang hợp tạo ra chất hữu cơ và O2, cung cấp nguyên liệu cho hô hấp. Ngược lại, CO2 là sản phẩm của hô hấp được sử dụng làm nguyên liệu cho quang hợp. Mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp ảnh hưởng đến lượng chất hữu cơ tích luỹ trong cây và quyết định đến năng suất cây trồng.

II. Ví dụ minh hoạ

Ví dụ 1: Khi nói về vấn đề hô hấp ở thực vật, nhân tố môi trường nào sau đây không tác động đến hô hấp

A. Nhiệt độ

B. Nồng độ khí CO2

C. Nồng độ khí Nitơ (N2)

D. Hàm lượng nước

Ví dụ 2: Chu trình Crep diễn ra trong

A. Chất nền của ti thể

B. Tế bào chất

C. Lục lạp

D. Nhân

Giải thích

Ti thể là bào quan thực hiện quá trình hô hấp hiếu khí: chu trình Crep diễn ra trong chất nền của ti thể còn chuỗi chuyền e diễn ra trên màng trong ty thể.

Ví dụ 3: Vai trò quan trọng nhất của hô hấp đối với cây trồng là:

A. Cung cấp năng lượng chống chịu

B. Tăng khả năng chống chịu

C. Tạo ra sản phẩm trung gian

D. Miễn dịch cho cây

Ví dụ 4: Chuỗi truyền electron tạo ra

A. 32 ATP

B. 38 ATP

C. 36 ATP

D. 34 ATP

Giải thích

Chuỗi chuyền electron tạo ra 34 ATP, 38 ATP còn lại sẽ được tạo bởi toàn bộ hô hấp nội bào (Đường phân tạo 2 ATP, chu trình crep tạo 2 ATP)

Ví dụ 5: Giai đoạn đường phân diễn ra tại

A. Ti thể

B. Tế bào chất

C. Lục lạp

D. Nhân

Giải thích

Quá trình đường phân xảy ra tại tế bào chất, quá trình bao gồm nhiều phản ứng trung gian và có sự tham gia của enzim, năng lượng sẽ được tạo ra dần từ nhiều phản ứng, kết quả của quá trình đường phân sẽ thu được 2ATP và 2 NADH 

III. Bài tập vận dụng

Câu 1: Hô hấp là quá trình

A. Oxi hóa các hợp chất hữu cơ thành CO2 và H2O,đồng thời giải phóng năng lượng cần thiết cho các hoạt động sống của cơ thể

B. Oxi hóa các hợp chất hữu cơ thành O2 và H2O, đồng thời giải phóng năng lượng cần thiết cho các hoạt động sống của cơ thể.

C. Oxi hóa các hợp chất hữu cơ thành CO2 và O2, đồng thời giải phóng năng lượng cần thiết cho các hoạt động sống của cơ thể.

D. Khử các hợp chất hữu cơ thành CO2 và H2O, đồng thời giải phóng năng lượng cần thiết cho các hoạt động sống của cơ thể.

Lời giải:

Hô hấp ở thực vật là quá trình oxi hóa sinh học của của tế bào sống, trong đó các phân tử hữu cơ bị oxi hóa đến CO2 và H2O, đồng thời giải phóng năng lượng và một phần năng lượng đó được tích luỹ trong ATP.

Đáp án cần chọn là: A

Câu 2: Quá trình hô hấp ở thực vật là:

 A. Quá trình dị hoá, biến đổi hợp chất hữu cơ phức tạp thành các hợp chất đơn giản 

B. Quá trình hấp thụ khí O2 thải khí CO2 của thực vật.

C. Quá trình cây sử dụng O2, tổng hợp các chất cần thiết cho tế bào cơ thể.

D. Quá trình oxi hoá các hợp chất hữu cơ thành CO2 và H2O, đồng thời giải phóng năng lượng

Lời giải:

Hô hấp ở thực vật là quá trình oxi hóa sinh học của của tế bào sống, trong đó các phân tử hữu cơ bị oxi hóa đến CO2 và H2O, đồng thời giải phóng năng lượng và một phần năng lượng đó được tích luỹ trong ATP.

Đáp án cần chọn là: D

Câu 3: Hô hấp ở thực vật là quá trình

A. hấp thụ khí O2 và thải khí CO2

B. cây sử dụng O2 và CO2 để phân giải các chất dinh dưỡng nhằm giải phóng năng lượng

C. oxi hóa hợp chất hữu cơ thành CO2 và H2O, đồng thời giải phóng năng lượng cần thiết cho hoạt động sống

D. cây sử dụng O2 để tổng hợp các chất cần thiết cho tế bào đồng thời giải phóng CO2

Lời giải:

Hô hấp ở thực vật là quá trình ôxi hóa hợp chất hữu cơ thành CO2 và H2O, đồng thời giải phóng năng lượng cần thiết cho hoạt động sống.

Đáp án cần chọn là: C

Câu 4: “....... (1)....... là quá trình ....(2).... các hợp chất hữa cơ thành CO2 và H2O, đồng thời giải phóng ....(3).... cần thiết cho các hoạt động sống của cơ thể”. (1), (2) và (3) lần lượt là

A. quang hợp, tổng hợp, O2

B. hô hấp, tổng hợp, năng lượng

C. quang hợp, oxi hóa, năng lượng

D. hô hấp, oxi hóa, năng lượng

Lời giải:

Hô hấp là quá trình oxi hóa các hợp chất hữa cơ thành CO2 và H2O, đồng thời giải phóng năng lượng cần thiết cho các hoạt động sống của cơ thể”.

Đáp án cần chọn là: D

Câu 5: Nơi diễn ra sự hô hấp mạnh nhất ở thực vật là

A. Rễ.       

B. Thân.       

C. Lá.       

D. Quả

Lời giải:

Trong 4 bộ phận trên, rễ là cơ quan có hoạt động hô hấp mạnh nhất

Đáp án cần chọn là: A

Câu 6: Nơi diễn ra sự hô hấp ở thực vật là:

A. Ở rễ

B. Ở thân.

C. Ở lá.

D. Tất cả các cơ quan của cơ thể.

Lời giải:

Hô hấp diễn ra trong mọi cơ quan của cơ thể thực vật, đặc biệt là các cơ quan đang có các hoạt động sinh lí mạnh như hạt đang nảy mầm, hoa và quả đang sinh trưởng.

Đáp án cần chọn là: D

Câu 7: Ở cơ thể thực vật, loại tế bào nào sau đây có chứa ti thể với số lượng lớn?

A. Tế bào già, tế bào trưởng thành

B. Tế bào chóp rễ, tế bào trưởng thành, tế bào tiết

C. Tế bào đỉnh sinh trưởng, tế bào trưởng thành, tế bào tiết

D. Tế bào đỉnh sinh trưởng, tế bào chóp rễ, tế bào tiết

Lời giải:

Tế bào đỉnh sinh trưởng, tế bào chóp rễ, tế bào tiết có chứa ti thể với số lượng lớn

Đáp án cần chọn là: D

Câu 8: Ở tế bào còn non, số lượng ti thể trong tế bào nhiều hơn so với tế bào khác vì:

A. Ở tế bào còn non, lượng nước chứa trong chất nguyên sinh rất lớn

B. Ở tế bào còn non, quá trình đồng hóa mạnh, cần được cung cấp nhiều năng lượng

C. Ở tế bào còn non, quá trình đồng hóa yếu nên quá trình phân giải xảy ra mạnh

D. Ở tế bào còn non, chứa nhiều nguyên tố khoáng vi lượng xúc tác các enzim phân giải hoạt động mạnh hơn

Lời giải:

Ở tế bào còn non, quá trình đồng hóa mạnh, cần được cung cấp nhiều năng lượng nên số lượng ti thể trong tế bào nhiều hơn so với tế bào khác.

Đáp án cần chọn là: B

Câu 9: Hô hấp diễn ra mạnh nhất trong trường hợp nào sau đây?

A. Lúa đang trổ bông

B. Lúa đang chín

C. Hạt lúa đang nảy mầm

D. Lúa đang làm đòng

Lời giải:

Hô hấp mạnh nhất ở giai đoạn hạt lúa đang nảy mầm

Đáp án cần chọn là: C

Câu 10: Các giai đoạn của hô hấp tế bào diễn ra theo trật tự nào?

A. Chu trình crep → Đường phân → Chuối truyền electron hô hấp.

B. Đường phân → Chuỗi truyền electron hô hấp→ Chu trình Crep.

C. Đường phân → Chu trình Crep→ Chuỗi truyền electron hô hấp

D. Chuỗi truyền electron hô hấp → Chu trình Crep → Đường phân.

Lời giải:

Các giai đoạn của hô hấp tế bào diễn ra theo trật tự: Đường phân → Chu trình Crep→ Chuỗi truyền electron hô hấp.

Đáp án cần chọn là: C

Xem các dạng bài tập Sinh học khác:

30 Bài tập về Hệ tuần hoàn ở động vật (2024) có đáp án chi tiết nhất

60 Bài tập về tuần hoàn máu (2024) có đáp án chi tiết nhất

30 bài tập về Dinh dưỡng và tiêu hóa ở động vật (2024) có đáp án chi tiết nhất

30 Bài tập về sự hấp thụ nước và muối khoáng ở rễ (2024) có đáp án chi tiết nhất

30 Bài tập về trao đổi nước và khoáng ở thực vật (2024) có đáp án chi tiết nhất

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!