Viêm khớp dạng thấp và gút: Triệu chứng và nguyên nhân

Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis - RA) và bệnh gút có thể giống nhau vì cả hai bệnh đều gây viêm các khớp ngoại vi. Bên cạnh đó, các hạt thấp dưới da và các hạt tophi của bệnh gút có thể giống nhau về hình dạng. Tuy nhiên, nguyên nhân và cách điều trị mỗi loại là khác nhau.

Mọi người có thể mắc cả RA và bệnh gút. Một nghiên cứu năm 2020 phân tích dữ liệu của 1.999 người bị RA cho thấy rằng 6.1% trong số họ cũng bị bệnh gút. Béo phì ở một số người có thể là yếu tố nguy cơ của cả hai tình trạng này. 

Các bác sĩ có thể điều trị cả hai tình trạng này. Chẩn đoán chính xác là cần thiết để xác định phương pháp điều trị thích hợp nhất. So sánh viêm khớp dạng thấp và gút 

Viêm khớp dạng thấp là một tình trạng viêm tự miễn. Nó xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh trong các mô hoạt dịch hoặc màng bao khớp. 

Phản ứng này gây viêm, đau và sưng tấy, thường xuất hiện ở bàn tay, cổ tay, mắt cá chân và đầu gối ở cả hai bên cơ thể. Theo thời gian, các đợt sưng tấy lặp đi lặp lại có thể dẫn đến tổn thương khớp. 

Bệnh gút cũng là một rối loạn viêm, nhưng nó không phải là một tình trạng tự miễn. Thay vào đó, một người mắc bệnh gút do lượng axit uric trong máu cao. 

Axit uric có trong thực phẩm và đồ uống, hoặc dùng một số loại thuốc cũng có thể làm tăng lượng axit uric trong cơ thể. Các tinh thể axit uric lắng đọng trong các bao hoạt dịch, đặc biệt là ở bàn tay, bàn chân và khuỷu tay. 

Những người có nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp và gút

Viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến phụ nữ nhiều hơn nam giới. Ước tính có khoảng 1,5 triệu người ở Hoa Kỳ bị viêm khớp dạng thấp, và tình trạng này ảnh hưởng đến phụ nữ nhiều gấp ba lần nam giới. 

Mặt khác, bệnh gút ảnh hưởng đến nam giới nhiều hơn phụ nữ. Theo một bài báo năm 2014, nó ảnh hưởng đến hơn 3% người trưởng thành ở Hoa Kỳ, và con số đó đang tăng lên. Bệnh  phổ biến hơn ở nam giới từ 40 tuổi trở lên và phụ nữ sau khi mãn kinh. 

Các triệu chứng và ảnh hưởng lâu dài

Viêm khớp dạng thấp và bệnh gút đều gây viêm khớp và sưng nề vùng khớp, ngoài ra cũng có nhiều triệu chứng khác. Sự khác nhau nằm ở vị trí khớp bị viêm và các ảnh hưởng lâu dài.

Không giống như viêm khớp dạng thấp, bệnh gút không gây viêm hệ thống và không gây tổn thương các mô ở các cơ quan khác, chẳng hạn như tim và phổi. Tuy nhiên, theo Tổ chức Viêm khớp Hoa Kỳ, thì cả viêm khớp dạng thấp và bệnh gút đều có thể liên quan đến thận. 

Các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp  

Nguồn ảnh: doctormurray.comViêm khớp dạng thấp. Nguồn ảnh: doctormurray.com  Viêm khớp dạng thấp là một bệnh viêm đặc hiệu xảy ra ở các khớp gây tổn thương màng hoạt dịch, sụn khớp và đầu xương dưới sụn, diễn biến mạn tính dẫn đến tình trạng dính và biến dạng khớp. 

Một người bị viêm khớp dạng thấp sẽ có những đợt tiến triển nặng và giai đoạn khi các triệu chứng thoái lui. Các bác sĩ gọi đây là những đợt bùng phát và thuyên giảm.

Trong các đợt bùng phát sớm của viêm khớp dạng thấp, các triệu chứng có thể bao gồm: 

  • Mệt mỏi
  • Sốt
  • Đau, nhức hoặc cứng ở nhiều khớp
  • Đau và cứng khớp cả hai bên cơ thể, chẳng hạn như cổ tay hoặc mắt cá chân
  • Suy nhược
  • Sút cân 

Bệnh có thể dẫn đến các biến chứng tiến lâu dài, ngay cả khi dùng thuốc. Những tác động lâu dài bao gồm: 

  • Bệnh tim sớm
  • Tăng huyết áp, mỡ máu cao và bệnh đái tháo đường cho những người béo phì bị viêm khớp dạng thấp
  • Tổn thương mô khớp
  • Mất thăng bằng
  • Thay đổi về sự xuất hiện và khả năng vận động của bàn tay và bàn chân
  • Các vấn đề về tim, phổi, mắt và các cơ quan khác 

Những người bị viêm khớp dạng thấp có thể gặp khó khăn trong lao động, đặc biệt là những người làm công việc thể chất. 

Các triệu chứng của bệnh gút 

Nguồn ảnh: orthogate.orgBệnh gout. Nguồn ảnh: orthogate.org  Bản chất tổn thương trong bệnh gút là do sự ứ đọng axit uric trong bao khớp và mô quanh khớp 

Các triệu chứng của bệnh gút cũng có thể xuất hiện và biến mất. Bệnh nhân có thể lên cơn gút cấp khi các tinh thể axit uric dư thừa lắng đọng trong các khớp.  

Một tác nhân kích thích có thể làm tăng nồng độ axit uric trong cơ thể. Những tác nhân đó có thể bao gồm uống đồ uống có cồn và thực phẩm giàu purin, chẳng hạn như một số hải sản, thịt và nội tạng động vật. 

Các triệu chứng tại khớp của bệnh gút có thể bao gồm: 

  • Hạn chế vận động
  • Sưng tấy
  • Phù mềm
  • Nóng đỏ 

Bệnh gút thường hay gây viêm khớp tại vị trí khớp bàn ngón chân cái, nhưng nó cũng có thể ảnh hưởng đến các khớp khác khi bệnh tiến triển. Viêm khớp dạng thấp thường tổn thương đến nhiều khớp cùng một lúc và có thể gây ra các triệu chứng toàn thân như: mệt mỏi, sốt nhẹ và giảm cân. 

Những loại viêm khớp nào có thể ảnh hưởng đến đầu gối?

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý hệ thống miễn dịch, hiện chưa có nghiên cứu rõ ràng nguyên nhân xuất hiện bệnh ở một số người. 

Những người có các yếu tố nguy cơ sau đây có nhiều khả năng bị viêm khớp dạng thấp: 

  • Tuổi: Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ CDC, bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi 60, mặc dù nó có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi.
  • Giới tính: Tỷ lệ này ở nữ nhiều hơn nam gấp 2-3 lần.
  • Di truyền: Một số yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ mắc RA
  • Trọng lượng cơ thể: Những người bị béo phì có nhiều khả năng bị viêm khớp dạng thấp.
  • Hút thuốc: Hút thuốc hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá hoặc các sản phẩm có chứa nicotin trước khi sinh có thể làm tăng nguy cơ
  • Yếu tố kinh tế xã hội: Trẻ em từ các gia đình có thu nhập thấp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn khi trưởng thành.
  • Tiền sử sinh con: Những người chưa từng sinh con có thể có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. 

Bệnh gút xảy ra khi cơ thể người bệnh tích tụ lượng lớn axit uric dư thừa. Một số người có tăng axit uric một cách tự nhiên, có nguy cơ mắc bệnh gút cao hơn. 

Những người có các yếu tố nguy cơ dưới đây có nhiều khả năng bị tích tụ axit uric và mắc bệnh gút: 

  • Giới tính: Bệnh gặp ở nam nhiều hơn so với nữ.
  • Tình trạng sức khỏe: Tiền sử tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh tim, bệnh thận và các vấn đề khác của hội chứng chuyển hóa làm cho bệnh gút dễ xảy ra hơn.
  • Thuốc: Dùng các loại thuốc như thuốc lợi tiểu hoặc “thuốc nước” có thể làm tăng nguy cơ.
  • Đồ uống: Uống nhiều rượu và uống nhiều đường fructose, một loại đường, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Thực phẩm: Thực phẩm có chứa nhân purin có thể làm tăng nồng độ axit uric. Chúng bao gồm thịt đỏ và một số hải sản.
  • Trọng lượng cơ thể: Béo phì là một yếu tố nguy cơ gây bệnh. 

Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp và gút

Để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh gút, bác sĩ sẽ tiến hành khám sức khỏe và hỏi về: 

Tiền sử bệnh tật, bao gồm tiền sử gia đình và bất kỳ tình trạng mạn tính nào khác

Các triệu chứng và vị trí tổn thương trong cơ thể

Thói quen ăn uống 

Bác sĩ có thể sẽ chỉ định xét nghiệm máu để định lượng nồng độ acid uric  giúp chẩn đoán xác định bệnh gút.  

Các dấu ấn sinh học khác có thể giúp chẩn đoán viêm khớp dạng thấp, bao gồm: 

  • Kháng thể CCP
  • Maker sinh học phản ứng viêm CRP và máu lắng
  • Yếu tố dạng thấp 

Các xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như chụp X-quang và cộng hưởng từ, có thể phát hiện: 

  • Tổn thương mô mềm hoặc xương
  • Sự tích tụ của các tinh thể axit uric xung quanh khớp
  • Dấu hiệu viêm quanh khớp 

Bác sĩ có thể sử dụng kim chọc hút dịch khớp bị sưng để kiểm tra sự hiện diện của các tinh thể axit uric, từ đó chẩn đoán xác định bệnh gút. 

Điều trị viêm khớp dạng thấp và gút

Việc chẩn đoán đúng viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh gút là rất quan trọng vì các phương pháp điều trị là khác nhau. Điều trị cho cả hai sẽ nhằm mục đích kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa bùng phát cũng như sự tiến triển của bệnh. 

Phương pháp điều trị bệnh gút bao gồm:

  • Dùng colchicine để giảm đau, chống viêm và probenecid để giảm nồng độ axit uric trong cơ thể
  • Dùng allopurinol để ngăn chặn việc sản xuất axit uric
  • Dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc corticosteroid để kiểm soát tình trạng viêm, đau và sưng tấy
  • Thay đổi chế độ ăn uống để giảm nguy cơ tăng axit uric do thức ăn và đồ uống gây ra 

Uống colchicine giúp chống viêm và làm cơn đau biến mất nhanh. Thời gian để thuốc có tác dụng là khoảng 24 giờ. Colchicine, NSAID và corticosteroid có nhiều khả năng có hiệu quả nếu người bệnh dùng chúng trong 24 giờ đầu tiên sau khi khởi phát cơn gút cấp. 

Các phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp và các chiến lược kiểm soát bao gồm: 

  • Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs)
  • Các thuốc điều hoà phản ứng sinh học 
  • Hoạt động thể chất
  • Thay đổi lối sống, chẳng hạn như tránh hoặc bỏ hút thuốc 

Các loại thuốc như DMARDs và hoạt chất sinh học can thiệp vào phản ứng miễn dịch. Chúng có thể giúp ngăn ngừa các cơn bùng phát làm trầm trọng thêm các triệu chứng và tổn thương lâu dài.  

Tổ chức Viêm khớp Hoa Kỳ khuyến cáo nên điều trị sớm để giảm viêm và tránh tái phát bệnh. 

Một người có thể cần thử nhiều loại thuốc khác nhau trước khi tìm ra loại tốt nhất giúp kiểm soát tình trạng bệnh. 

Tổng kết 

Viêm khớp dạng thấp và bệnh gút đều là hai bệnh lý viêm khớp, nhưng nguyên nhân, triệu chứng và ảnh hưởng lâu dài là khác nhau. Một người bị viêm khớp dạng thấp có nguy cơ phát triển bệnh gút cao hơn so với người không mắc bệnh, có thể do chúng có chung một số yếu tố nguy cơ. 

Bệnh gút thường ảnh hưởng đến một hoặc một số khớp, thường bắt đầu ở ngón chân cái. Viêm khớp dạng thấp thường liên quan đến hệ thống các khớp nhỏ nhỡ, có tính chất đối xứng và có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan của cơ thể. 

Xét nghiệm máu giúp bác sĩ phân biệt giữa bệnh viêm khớp dạng thấp và gút. Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là cần thiết để tìm ra phương pháp điều trị thích hợp và có thể giúp ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng. 

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!