Giải Tiếng Anh 6 Unit 3 Vocabulary trang 38
Hướng dẫn làm bài
1. a fish
2. a wolf
3. a camel
Hướng dẫn làm bài
1. it is 2. I've got 3. frog 4. dog 5. elephant
Hướng dẫn dịch
1. Bạn nghĩ nó là con gì?
2. Tớ không biết.
3. Nó nhìn giống con ếch
4. Nó có vẻ là một chú chó.
5. Nó có vẻ là một con voi.
Hướng dẫn làm bài
2. It looks like a camel
3. It sounds like a cat
4.Is it a dog?
5. Maybeit's a giraffe
Hướng dẫn làm bài
2. Nó trông giống như một con lạc đà
3. Nó giống như một con mèo
4. Nó là một con chó?
5. Có lẽ tôi là một con hươu cao cổ
Hướng dẫn làm bài
Hướng dẫn làm bài
1. fog 2. elephant 3. butterfly 4. snake 5. gorilla
6. eagle 7. rabbit 8. whale 9. crocodile 10. ostrich 11. Bat
Hướng dẫn làm bài
Học sinh thực hành với bạn cùng lớp
Hướng dẫn làm bài
- live (v): sống
- water (n): nước
- land (n): đất
- wings (n): đôi cánh
- legs (n): đôi chân
- tail (n): cái đuôi
=> It's a crocodile
(Luyện tập theo cặp. Chơi trò chơi đoán. Hãy nghĩ đến con vật trong bài tập 4. Đặt câu hỏi để xác định con vật của bạn tình)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh thực hành với bạn cùng nhóm
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Friends plus hay, chi tiết khác: