Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4: In the picture (Friends Plus) đầy đủ nhất

1900.edu.vn gửi tới bạn đọc Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4: In the picture đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng anh 7 Unit 4. Mời bạn đọc tham khảo:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4 (Friends Plus): In the picture

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Amazing a /əˈmeɪzɪŋ/ Tuyệt đẹp
Angle n /ˈæŋɡəl/ Góc nhìn (để chụp ảnh)
Animation n /ˌænɪˈmeɪʃən/ Kĩ thuật làm phim hoạt hình
Blockbuster n /ˈblɒkˌbʌstər/ Phim bom tấn
Bulldozer a /ˈbʊlˌdəʊzər/ Xe máy ủi
Cel n /sel/ Tấm phim trong suốt (để vẽ tranh hoạt hình)
Computer-generated imagery   /kəmˌpjuːtə dʒenəreɪtɪd ˈɪmɪdʒəri/ Quá trình dựng phim bằng máy tính
Exciting a /ɪkˈsaɪtɪŋ/ Đầy kịch tính
Hand-drawn animation n /ˈhændrɔːn ænɪˈmeɪʃən/ Kĩ thuật quay phim hoạt hình qua tranh vẽ
Impressed a /ɪmˈprest/ Có ấn tượng
Observation n /ˌɒbzəˈveɪʃən/ Sự quan sát
Permission n /pəˈmɪʃən/ Sự cho phép
Realistic a /ˌrɪəˈlɪstɪk/ Thực tế
Rescue n /ˈreskjuː/ Việc giải cứu
Start-up n /ˈstɑːtʌp/ Doanh nghiệp khởi nghiệp
Stick figure n /ˈstɪkˌfɪɡər/ Hình người que
Stop-motion animation n /stɒp ˌməʊʃən ænɪˈmeɪʃən/ Kĩ thuật quay phim hoạt hình
Studio n /ˈstjuːdiəʊ/ Phòng ghi âm, quay phim, chụp ảnh
Success story n /səkˈsesˌstɔːri/ Người thành công
Technique n /tekˈniːk/ Kĩ thuật
Transparent a /trænˈspærənt/ Trong suốt
Zoopraxiscope n /zu:ˈpræksiskəʊp/ Máy chiếu phim

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Friends Plus hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 2: Communication

Từ vựng Unit 3: The past

Từ vựng Unit 5: Achieve

Từ vựng Unit 6: Survival

Từ vựng Unit 7: Music

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!