Thành phần và cơ chế tác động thuốc Abetol
Thuốc Abetol có thành phần chính là labetalol hydroclorid.
Tác dụng của labetalol trên cả các thụ thể adrenergic alpha - 1 và beta góp phần làm hạ huyết áp ở người tăng huyết áp. Chẹn thụ thể alpha - 1 dẫn đến giãn cơ trơn động mạch và giãn mạch, đặc biệt ở tư thế đứng. Chẹn beta - 1 cũng góp phần vào tác dụng hạ huyết áp, một phần do chẹn kích thích phản xạ giao cảm tim. Thêm vào đó, hoạt tính giống thần kinh giao cảm nội tại của labetalol ở thụ thể beta - 2 có thể góp phần làm giãn mạch.
Dạng bào chế, hàm lượng và giá thuốc Abetol
Thuốc được bào chế dưới dạng và hàm lượng như sau:
- Viên uống 100 mg;
- Viên uống 200 mg;
- Viên uống 300 mg.
Giá thuốc:
Chỉ định và chống chỉ định thuốc Abetol
Chỉ định
Thuốc Abetol chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị bệnh cao huyết áp
- Ngăn ngừa đột quỵ
- Đau tim
- Các vấn đề về thận.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
Thận trọng
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
- Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Abetol®;
- Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
- Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý, rối loạn hoặc có vấn đề về điều kiện y tế nào khác.
Liều lượng và cách sử dụng thuốc Abetol
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Abetol® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh (từ 18−64 tuổi):
- Liều khởi đầu: 100 mg thuốc uống bằng đường miệng hai lần mỗi ngày;
- Liều duy trì: 200−400 mg thuốc dùng hai lần mỗi ngày. Nếu bạn cần thêm, bác sĩ sẽ tăng liều mỗi 2−3 ngày;
- Liều tối đa: 2.400 mg thuốc mỗi ngày uống 2−3 lần.
Liều dùng thuốc Abetol® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Abetol® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, để giãm tác dụng phụ bạn nên sử dụng ban đầu liều thấp, sau đó dùng liều tăng dần hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tác dụng phụ thuốc Abetol
Thuốc có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:
- Chóng mặt; ngứa da đầu hoặc da, đau đầu;
- Mệt mỏi, đau đầu, đau bụng, nghẹt mũi;
- Khó thở hoặc khò khè, sưng bàn chân và gót chân, tăng cân đột ngột, tức ngực.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý thuốc Abetol
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Abetol® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai.
Ngoài ra, thuốc có thể đi vào sữa mẹ và gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng ở trẻ bú sữa mẹ. Vì vậy trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc Abetol
Thuốc Abetol® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Abetol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Abetol® bao gồm:
- Abetol® kết hợp với thuốc chống trầm cảm có thể làm bạn hay bị rùng mình bao gồm các thuốc như: amitriptyline; doxepin; nortriptyline; clomipramine;
- Abetol® có thể làm bạn khó thở hơn, vì vậy bác sĩ sẽ tăng liều thuốc chống hen suyễn cho bạn ví dụ như albuterol; salmeterol; aformoterol; indacaterol; olodaterol;
- Thuốc giảm đau có thể làm cho lượng Abetol® trong cơ thể tăng lên. Điều này có thể gây ra nhiều phản ứng phụ ví dụ như cimetidin;
- Abetol® với một số thuốc trợ tim có thể khiến bạn bị huyết áp và nhịp tim rất thấp, ví dụ như nitroglycerin; digoxin; clonidin; amiodarone; disopyramide và thuốc chẹn calcium.
Thuốc Abetol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Abetol®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào ví dụ các trường hợp sau:
Bệnh tiểu đường, khối u tuyến thượng thận (pheochromocytoma), các vấn đề về phổi hoặc hô hấp ví dụ như viêm phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, khí phế thủng, các vấn đề về thận, các vấn đề về gan hoặc các vấn đề về tuyến giáp;
Các vấn đề về tim mạch ví dụ như khối u tim, nhịp tim chậm, nhịp tim bất thường, hội chứng Wolff-Parkinson-White, bệnh viêm xoang, huyết áp thấp, bệnh tim hoặc bạn bị một cơn đau tim gần đây.
Bảo quản thuốc Abetol
Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Làm gì khi dùng quá liều; quên liều?
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.