Thành phần thuốc Betadine
Hoạt chất: Povidon iod 1%
Tá dược: Glycerol (E422), menthol, methyl salicylate, ethanol, saccharin natri (E954) và nước tinh khiết.
Thuốc súc miệng và súc họng Betadine có thể mua mà không cần kê đơn. Tuy nhiên, vẫn cần sử dụng cẩn thận thuốc để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi dùng
- Hỏi dược sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc
- Phải liên hệ với bác sĩ nếu các triệu chứng xấu đi hoặc không cải thiện
- Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hơn, hãy ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Công dụng của thuốc súc miệng và súc họng Betadine
Thuốc có chứa povidon iod có tác dụng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, vi-rút, nấm, bào tử và đơn bào.
Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng cấp tính của niêm mạc miệng và cổ họng như viêm họng, viêm lợi và viêm loét miệng.
Thuốc còn được sử dụng trước, trong và sau khi phẫu thuật nha khoa để vệ sinh răng miệng sạch.
Thận trọng trước khi sử dụng
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp sau:
- Bị dị ứng (quá mẫn cảm) với povidon, iod hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào
- Đang bị hoặc đã từng mắc các bệnh lý liên quan tới tuyến giáp như bướu giáp keo, bướu giáp đơn thuần hoặc viêm tuyến giáp Hashimoto, vì sử dụng nước súc miệng và súc họng Betadine trong những trường hợp này có thể ảnh hưởng thêm đến chức năng của tuyến giáp
- Đang điều trị bằng lithium cho bệnh trầm cảm vì loại thuốc này có thể tương tác với Betadine gây ảnh hưởng đến chức năng của tuyến giáp
- Trẻ em từ 6 tuổi trở xuống
Hãy báo với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng nước súc miệng và súc họng Betadine nếu:
- Da bị tổn thương (ví dụ do bỏng) vì sử dụng thuốc trong những trường hợp này có thể khiến lượng iod độc hại được hấp thụ vào máu
- Đang mắc hoặc đã từng có vấn đề về thận vì sử dụng thuốc trong những trường hợp này có thể khiến lượng iod độc hại được hấp thụ vào máu
- Mắc bệnh tuyến giáp và cần làm xét nghiệm mẫu phân hoặc nước tiểu vì thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
- Đang dùng các loại thuốc khác. Phải báo cho bác sĩ về các loại thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược đang dùng.
- Đang mang thai hoặc đang cho con bú
Thuốc có thể làm mất màu vĩnh viễn đồ trang sức bằng vàng trắng, do đó nên cất trang sức này trước khi sử dụng thuốc.
Cách sử dụng thuốc Betadine
Dùng thuốc để súc miệng và súc họng như các loại nước súc miệng khác, đặc biệt không được nuốt thuốc.
Đối với người lớn, người già và trẻ em trên 6 tuổi:
- Có thể dùng dung dịch nguyên chất hoặc pha loãng thuốc với nước ấm theo tỷ lệ 2 nước: 1 thuốc
- Súc miệng và họng với 10 ml thuốc ít nhất 30 giây, không được nuốt, có thể dùng 4 lần/ngày
Thời gian sử dụng thuốc thường là 14 ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không nên sử dụng kéo dài hơn mà không có chỉ dẫn của bác sĩ.
Không được sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Tác dụng phụ Betadine
Giống như các loại thuốc, nước súc miệng và súc họng Betadine có thể gây ra các tác dụng không mong muốn, mặc dù những tác dụng này không phổ biến.
Các phản ứng dị ứng bao gồm phát ban hoặc khó thở đã được báo cáo là không phổ biến với các sản phẩm có chứa povidon iod (thành phần hoạt chất trong thuốc).
Mặc dù hiếm gặp nhưng thuốc cũng có thể gây ngứa và bỏng da.
Sử dụng một lượng rất lớn thuốc có chứa povidon iod hoặc dùng thuốc trong thời gian dài, đôi khi có thể gây ra rối loạn tuyến giáp (với các triệu chứng gồm giảm cân, tăng cảm giác thèm ăn, đổ mồ hôi hoặc bị thiếu năng lượng và tăng cân).
Ngoài ra, thuốc còn có các tác dụng khác đã được báo cáo là tăng lượng axit trong máu (với các triệu chứng chính khó thở, lo lắng, hôn mê) và có thể gây suy thận (với các triệu chứng gồm bí tiểu, khát nước, khô miệng và đau ở một bên lưng).
Nếu bạn gặp phải tác dụng phụ hoặc các triệu chứng khác khi dùng thuốc, hãy ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết.
Bảo quản thuốc Betadine
Để thuốc xa tầm tay của trẻ em. Không sử dụng thuốc khi hết hạn sử dụng.
Bảo quản thuốc dưới 25°C, tránh ánh sáng.
Không vứt thuốc qua ống dẫn nước thải hoặc rác thải sinh hoạt. Nên trao đổi với dược sĩ về cách xử lý thuốc an toàn, bảo vệ môi trường.
Xem thêm: