Trắc nghiệm Tiếng anh 7 Unit 10: A. Phonetics and Speaking có đáp án

Trắc nghiệm Tiếng anh 7 Unit 10: A. Phonetics and Speaking có đáp án

  • 50 lượt thi

  • 20 câu hỏi

  • 0 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /u/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /u:/


Câu 2:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/


Câu 3:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /u/


Câu 4:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/


Câu 5:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /id/


Câu 6:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /əʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɒ/


Câu 7:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/


Câu 8:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently

Xem đáp án

Đáp án đúng: D


Câu 9:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /k/


Câu 10:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /id/


Câu 11:

Choose the word which has different stress

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 3.


Câu 12:

Choose the word which has different stress

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1.


Câu 13:

Choose the word which has different stress

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.


Câu 14:

Choose the word which has different stress

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.


Câu 15:

Choose the word which has different stress

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.


Câu 16:

Choose the word which has different stress

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1.


Câu 17:

Choose the word which has different stress

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Đáp án A, C, D trọng âm số 3. Đáp án B trọng âm số 2.


Câu 18:

Choose the word which has different stress

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Đáp án B, C, D trọng âm số 1. Đáp án A trọng âm số 2.


Câu 19:

Choose the word which has different stress

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 3.


Câu 20:

Choose the word which has different stress

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.


Bắt đầu thi ngay