Video: Hoa anh túc, sự thật về tác dụng hay mối nguy hại?
Hạt anh túc nhỏ, màu đen, hình quả thận. Đây cũng là một phần trong chế độ ăn uống truyền thống của Địa Trung Hải và Trung Đông hàng nghìn năm nay.
Trong những năm gần đây, hạt anh túc đã trở nên phổ biến hơn ở Hoa Kỳ. Mọi người thường sử dụng chúng trong các công thức nấu ăn như bánh mì bagel và bánh muffin, thậm chí ăn sống.
Hạt anh túc là hạt giống của cây thuốc phiện. Người ta sử dụng nhựa của cây anh túc để tạo ra các loại thuốc phiện như heroin, morphin và oxycodone. Điều này đồng nghĩa với việc hạt anh túc có thể chứa một lượng nhỏ các hợp chất gây nghiện.
Hãy tiếp tục tìm hiểu thêm về những lợi ích sức khỏe và thông tin dinh dưỡng liên quan của hạt anh túc. Bài viết này cũng đề cập đến những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc tiêu thụ một lượng lớn hạt anh túc.
Giá trị dinh dưỡng của hạt anh túc
Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, 100 gam (g) hạt anh túc chứa:
Giá trị dinh dưỡng trung bình trên: | 100 g |
Năng lượng | 536 calo |
Chất đạm | 21,43 g |
Tổng lipid (chất béo) | 39,29 g |
Carbohydrate | 28,57 g |
Chất xơ | 25 g |
Đường | 3,57 g |
Canxi | 1,250 miligam (mg) |
Sắt | 9,64 mg |
Magie | 357 mg |
Natri | 0 mg |
Kẽm | 8,04 mg |
Vitamin C | 0 mg |
Vitamin A | 0 đơn vị quốc tế (IU) |
Axit béo, tổng lượng chất béo bão hòa | 5,36 g |
Axit béo, tổng lượng chất béo không bão hòa | 0 g |
Cholesterol | 0 mg |
Một phần ăn, tương đương với 28g hoặc ba muỗng canh hạt anh túc chứa:
|
|
|
Chất dinh dưỡng | Số lượng | Phần trăm giá trị dinh dưỡng khuyến nghị hàng ngày (Daily Value - DV), nếu có |
Năng lượng | 150 calo |
|
Chất đạm | 6 g |
|
Tổng lipid (chất béo) | 11 g |
|
Carbohydrate | 8 g |
|
Chất xơ | 7 g | 25% |
Đường | 1 g |
|
Canxi | 350 mg | 26% |
Sắt | 2,7 mg | 15% |
Magie | 100 mg | 24% |
Natri | 0 mg |
|
Kẽm | 2,25 mg | 20% |
Vitamin C | 0 mg |
|
Vitamin A | 0 IU |
|
Axit béo, tổng lượng chất béo bão hòa | 1,5 g |
|
Axit béo, tổng lượng chất béo không bão hòa | 0 g |
|
Cholesterol | 0 mg |
|
Lợi ích của hạt anh túc đối với sức khỏe
Hạt anh túc có chứa một số chất dinh dưỡng, chẳng hạn như:
Chất đạm
Ba muỗng canh hạt anh túc chứa khoảng 6g protein. Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (Food and Drug Administration - FDA) cho rằng mọi người nên cố gắng bổ sung 50g protein mỗi ngày, dựa trên một chế độ ăn 2.000 calo.
Cơ thể sử dụng protein để sản xuất, sửa chữa các tế bào và mô. Protein cũng quan trọng đối với một số quá trình của cơ thể như:
- Cân bằng nước - điện giải
- Tham gia vào phản ứng miễn dịch
- Thị giác
- Đông máu
- Sản xuất hormone, kháng thể và enzyme
Chất xơ
Hạt anh túc chứa một lượng lớn chất xơ. ⅓ muỗng canh chứa 28% lượng chất xơ khuyến nghị hàng ngày đối với người lớn.
Chất xơ đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với cơ thể, cụ thể như sau:
- Giảm lượng cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) trong máu. Đôi khi, người ta gọi LDL cholesterol là “xấu” vì nó làm tăng nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch.
- Kiểm soát nồng độ glucose trong máu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân đái tháo đường.
- Giúp thức ăn và chất thải dễ dàng di chuyển trong hệ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón.
- Đem lại cảm giác no, tránh ăn quá nhiều dễ dẫn đến thừa cân, béo phì.
Canxi
Hạt anh túc có hàm lượng Canxi cao, là một khoáng chất cần thiết để duy trì xương và răng chắc khỏe. Một khẩu phần 3 muỗng canh hạt anh túc chứa 35% lượng Canxi khuyến nghị hàng ngày đối với người trưởng thành.
Cơ thể cũng sử dụng Canxi để:
- Duy trì hoạt động cơ bắp.
- Truyền thông tin giữa não bộ và các bộ phận khác của cơ thể thông qua hệ thống thần kinh.
- Điều phối hoạt động của cơ tim giúp máu lưu thông trong hệ mạch.
- Giải phóng hormone và enzyme.
Magie
Magie là khoáng chất thiết yếu đối với cơ thể. Một khẩu phần 3 muỗng canh hạt anh túc chứa 35% lượng Magie khuyến nghị mỗi ngày của người trưởng thành.
Magie tham gia vào nhiều quá trình quan trọng của cơ thể, bao gồm:
- Duy trì hoạt động cơ bắp
- Dẫn truyền xung thần kinh
- Kiểm soát đường huyết
- Cân bằng huyết áp
- Sản xuất protein
- Duy trì xương chắc khỏe
- Sản xuất ADN
Kẽm
28g hạt anh túc chứa 2,25mg kẽm, tương đương với 15% nhu cầu khuyến nghị mỗi ngày của một người trưởng thành.
Kẽm giúp hệ thống miễn dịch bảo vệ cơ thể, chống lại vi khuẩn và virus. Tham gia vào quá trình lành thương và hoạt động các cơ quan như vị giác, khứu giác. Cơ thể cũng cần kẽm để tạo ra protein và ADN.
Kẽm còn đóng một vai trò quan trọng với sự phát triển của trẻ nhỏ và là khoáng chất cần thiết cho phụ nữ có thai, đặc biệt là trong thời kỳ đầu.
Rủi ro và tác dụng phụ của hạt anh túc
Hạt anh túc có thể chứa các hợp chất opioid.
Một báo cáo của Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu năm 2011 cho biết trong quá trình sản xuất các chất gây nghiện từ nhựa cây thuốc phiện, các chất này có thể bám vào hạt anh túc.
Tuy nhiên, khi rửa sạch và chế biến thành các món ăn, các hợp chất gây nghiện bám trên hạt có thể giảm đến 90%.
Để đảm bảo an toàn, các chuyên gia khuyến cáo mỗi người chỉ nên ăn tối đa 1 muỗng canh hạt anh túc trên 3.18kg trọng lượng cơ thể. Điều này có nghĩa là một người nặng 70kg, không nên ăn quá 7 muỗng canh hạt anh túc sống cùng một lúc.
Hiện tại chưa có khuyến nghị nào của FDA về giới hạn tiêu thụ hạt anh túc. Có rất ít báo cáo về những phản ứng phụ xảy ra khi tiêu thụ hạt anh túc theo chế độ ăn truyền thống.
Lưu ý rằng ăn hạt anh túc cũng có thể gây sai lệch kết quả đối với xét nghiệm chất gây nghiện.
Kết luận
Hạt anh túc chứa rất nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể như protein, chất xơ, Canxi, Magie và kẽm.
Hạt anh túc có nguồn gốc từ các cây thuốc phiện. Đôi khi, trong quá trình sản xuất các chất gây nghiện, hạt anh túc có thể lẫn các hợp chất opioid. Tuy nhiên, khi rửa sạch và chế biến có thể loại bỏ đến 90% hợp chất opioid bám trên hạt anh túc.
Không nên ăn quá nhiều hạt anh túc sống cùng lúc để tránh các tác dụng không mong muốn, mặc dù những tác dụng phụ này thường ít xảy ra và không nghiêm trọng.