Giải Tiếng Anh 6 Unit 3 Getting Started trang 26, 27
A surprise guest
1. Listen and read (Nghe và đọc)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Phong: Ý kiến hay đấy Nam à. Tớ yêu việc đi dã ngoại.
Nam: Đưa cho tớ chút bánh quy với.
Phong: Chắc chắn rồi. Của cậu đây.
Nam: Cảm ơn nhé. Cậu đang đọc cái gì đấy Phong?
Phong: 4Teen. Đó là tạp chí ưa thích của tớ.
Nam: Ồ nhìn kìa, đó là Mai. Và cô ấy đang ở cùng với ai đó.
Phong: Ừ, ai đấy nhỉ? Bạn ấy đéo kính và có tóc đen dài.
Nam: Tớ không biết. Bọn họ đang đi qua kìa.
Mai: Xin chào. Đây là bạn của tớ, tên là Châu.
Phong & Nam: Chào Châu nhé. Rất vui được gặp cậu.
Châu: Tớ cũng rất vui được gặp các cậu.
Nam: Cậu muốn ngồi xuống không? Bọn tớ có nhiều đồ ăn lắm.
Mai: Ôi xin lỗi nhé, bọn tớ không thể. Bọn tớ đang đi đến hiệu sách.
Châu: Tạm biệt nhé.
Phong & Nam: Tạm biệt.
2. Fill the blanks with the words from the conversation. (Hoàn thành chỗ trống với các từ có trong đoạn hội thoại)
1. Phong and Nam are having a _______.
2. 4Teen is Phong's_______.
3. Phong and Nam see_______and_______.
4. Chau has_______ and _______.
5. Mai and Chau _______ the bookshop.
Đáp án:
1. picnic |
2. favourite magazine |
3. Mai, Chau |
4. glasses; long black hair |
5. are going to |
|
Giải thích:
1. Thông tin: Phong: That was a great idea, Nam. I love picnics!
2. Thông tin: Phong: 4Teen. It's my favourite magazine!
3. Dựa vào tên các nhân vật trong cuộc hội thoại: Phong, Nam, Châu, Mai.
4. Thông tin: Phong: Oh, who's that? She has glasses and long black hair.
5. Thông tin: Mai: Oh, sorry, we can't. We're going to the bookshop.
Hướng dẫn dịch:
1. Phong và Nam đang đi dã ngoại
2. 4Teen là tạp chí yêu thích của Phong.
3. Phong và Nam gặp Mai và Châu.
4. Châu có kính và mái tóc đen dài.
5. Mai và Châu đang đi đến hiệu sách.
3. Label the body parts with the words in the box. (Viết tên bộ phận cơ thể vào trong bảng)
1. eye |
2. nose |
3. shoulder |
4. hand |
5. leg |
6. foot |
7. arm |
8. mouth |
9. cheek |
10. hair |
Hướng dẫn dịch:
- cheek: má
- eye: mắt
- hand: bàn tay
- arm: cánh tay
- mouth: miệng
- leg: chân
- nose: mũi
- hair: tóc
- shoulder: vai
- foot: bàn chân
4. Work in groups. Complete the word webs. (Làm việc theo nhóm. Hoàn thành bảng từ)
Hướng dẫn giải:
Long/short: legs, arms, hair, etc.
Big/small: head, hands, ears, feet, eyes, nose, etc.
Hair: black, straight, fair, curly, wavy, long, short, etc.
Hướng dẫn dịch:
Dài/ ngắn: chân, tay, tóc, v.v.
To/ nhỏ: đầu, tay, tai, chân, mắt, mũi, v.v.
Tóc: đen, thẳng, trắng, xoăn, lượn sóng, dài, ngắn, v.v.
5. GAME Guessing (TRÒ CHƠI Đoán)
Work in group. Take turns to describe a classmate. Other group members guess who he/she is. (Làm việc theo nhóm. Lần lượt miêu tả một bạn trong lớp. Nhóm khác sẽ đoán xem bạn đó là ai)
Example:
A: She has long hair and big eyes.
B: Is that Lan?
A: That’s right.
Hướng dẫn dịch:
A: Cô ấy có tóc dài và mắt to.
B: Đó là Lan phải không?
A: Đúng vậy.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Global Success hay, chi tiết khác:
A Closer Look 1 (trang 28, 29)