Giải SBT Tiếng Anh 7 Unit 9 Reading trang 22, 23
The Edinburg Festival is the biggest arts festival in the world. (1) August, thousands of people come to the city to join the festival. It (2) for three weeks and has a lot of activities. People enjoy music and dance performances in the streets (3) early morning until late at night. They also see artists painting pictures in the streets. One of (4) most interesting parts of the festival is "Fringe". Here people enjoy comedy shows by students in small halls and cafés. At this festival, tourists also have a chance to (5) new films, plays and listen to famous musicians playing great music. Although it is the world's largest arts festival, its tickets (6) quite cheap. This is one of the reasons why it attracts so many people every year.
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. B |
4. A |
5. C |
6. A |
Hướng dẫn dịch:
Lễ hội Edinburg là lễ hội nghệ thuật lớn nhất trên thế giới. Tháng 8 hàng năm, hàng nghìn người đến thành phố để tham gia lễ hội. Nó kéo dài trong ba tuần và có rất nhiều hoạt động. Mọi người thưởng thức các buổi biểu diễn ca múa nhạc trên đường phố từ sáng sớm cho đến đêm khuya. Họ cũng nhìn thấy các nghệ sĩ vẽ tranh trên đường phố. Một trong những phần thú vị nhất của lễ hội là "Fringe". Tại đây mọi người được thưởng thức các tiết mục hài kịch của sinh viên trong các hội trường nhỏ và quán café. Tại lễ hội này, khách du lịch còn có cơ hội xem các bộ phim, vở kịch mới và nghe các nhạc sĩ nổi tiếng chơi nhạc tuyệt vời. Mặc dù là lễ hội nghệ thuật lớn nhất thế giới nhưng vé của nó khá rẻ. Đây là một trong những lý do tại sao nó thu hút rất nhiều người mỗi năm.
Đáp án:
1. for |
2. in |
3. candle |
4. pancakes |
5. are |
6. give |
7. children |
8. to |
Hướng dẫn dịch:
Hanukkah là Lễ hội Ánh sáng của người Do Thái. Nó kéo dài trong tám ngày. Mọi người thường tổ chức lễ hội vào tháng 11 hoặc tháng 12. Mọi người thắp nến tại lễ hội này. Họ thắp một ngọn nến vào mỗi buổi tối. Để chào mừng lễ hội, người ta làm món bánh xèo đặc biệt. Họ làm bánh kếp với khoai tây, hành tây, trứng, bột mì và dầu. Bánh rán nhân mứt cũng rất phổ biến. Mọi người tặng quà và tiền cho gia đình, bạn bè của họ tại Hanukkah. Người lớn cho trẻ em những đồng xu sô cô la. Người ta cũng đưa thẻ cho người khác.
3 (trang 70-71 SBT Tiếng Anh 7 Global success): Read the passage about two carnivals and do the exercises. (Đọc đoạn văn về hai lễ hội và làm các bài tập.)
Hướng dẫn dịch:
Lễ hội hóa trang là lễ hội thường niên ở nhiều quốc gia trên thế giới. Mọi người ăn mừng nó theo nhiều cách khác nhau. Hai trong số những lễ hội nổi tiếng nhất thế giới được tổ chức tại New Orleans, Mỹ và Rio de Janeiro, Brazil.
New Orleans
Lễ hội hóa trang ở New Orleans kéo dài trong khoảng hai tuần. Có một cuộc diễu hành mỗi ngày. Mọi người mặc trang phục đặc biệt và cưỡi trên những chiếc phao xinh đẹp. Họ ném những món quà nhỏ cho đám đông. Hơn một triệu người tham gia lễ hội mỗi năm.
Rio de Janeiro
Lễ hội hóa trang ở Rio là lớn nhất trên thế giới. Nó kéo dài trong khoảng năm ngày. Lễ hội Rio Carnival nổi tiếng với âm nhạc samba. Mọi người mặc những bộ trang phục đặc biệt và nhảy múa trên những chiếc phao. Tại Rio Carnival, khách du lịch thích thú với các cuộc diễu hành và thi đấu giữa các 'trường' hoặc nhóm samba. Những trường này có thể tiêu tốn hàng triệu đô la để chuẩn bị mỗi năm.
a. Tick (V) the suitable boxes. (Đánh dấu (V) vào các ô thích hợp.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
Lễ hội nào…?
1. kéo dài trong khoảng 14 ngày
2. có người mặc trang phục
3. có các cuộc thi samba
4. là lớn nhất trên thế giới
b. Give short answers to the following questions. (Đưa ra câu trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi sau.)
Đáp án:
1. Every year / annually.
2. No
3. Small gifts.
4. About 5 days.
5. Millions of dollars.
Hướng dẫn dịch:
1. Mọi người thường có lễ hội như thế nào?
- Hàng năm.
2. Mọi người có ăn mừng lễ hội theo cùng một cách không?
- Không.
3. Những người trên phao ném gì vào đám đông tại Lễ hội Carnival ở New Orleans?
- Những món quà nhỏ.
4. Lễ hội Rio Carnival kéo dài bao lâu?
- Khoảng 5 ngày.
5. Các trường samba tiêu tốn bao nhiêu để chuẩn bị?
- Hàng triệu đô la.
Xem thêm các bài giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 Global success sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 9: Vocabulary - Grammar (trang 18-19-20 SBT Tiếng Anh 7 mới)
Unit 9: Speaking (trang 21 SBT Tiếng Anh 7 mới)