Giải SBT Tiếng Anh 7 Test yourself 2 - Global success Kết nối tri thức

Với giải sách bài tập Tiếng anh lớp 7 Test yourself 2 sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng anh 7 từ đó học tốt môn Tiếng anh 7. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng Anh 7 Test yourself 2

1 (trang 49 SBT Tiếng Anh 7 Global success): Find the word which is pronounced differently in the part underlined (Tìm từ được phát âm khác trong phần được gạch chân)

SBT Tiếng Anh 7 trang 49, 50, 51, 52 Test yourself 2 | Global success (Kết nối tri thức)

Đáp án:

1. D

2. C

3. B

4. B

5. A

 

2 (trang 49 SBT Tiếng Anh 7 Global success): Choose the correct ansewer to complete each of the sentences (Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành mỗi câu)

Đáp án:

1. C

2. B

3. D

4. C

5. B

6. A

7. A

8. C

9. D

10. A

Hướng dẫn dịch:

1. Bức tranh này đẹp hơn, nhưng nó không đắt bằng bức còn lại.

2. Mozart là một trong những nhà soạn nhạc cổ điển nổi tiếng nhất.

3. Chúng tôi đoán rằng có khoảng 10000 người đã đến buổi hoà nhạc đêm qua.

4. “Bạn có muốn một chút nước táo ép không?”

5. Anh ấy đã mua một ít sách và để chúng ở nhà.

6. Trường THPT Việt Đức là một trong những trường học lâu đời nhất ở Việt Nam. Chúng được xây dựng năm 1897.

7. Năm ngoái, Linh đã tham gia gây quỹ cho trẻ em đường phố.

8. Nước cam không ngọt lắm. Tôi sẽ thêm nhiều đường hơn.

9. Người ta nói rằng tôi giống bà tôi.

10. “1kg thịt bò bao nhiêu tiền ạ?” – “300,000 đồng.”

3 (trang 50 SBT Tiếng Anh 7 Global success): Fill in each blank with the correct preposition (Điền vào mỗi chỗ trống với giới từ đúng)

Đáp án:

1. of

2. at

3. in

4. at / on

5. in

Hướng dẫn dịch:

1. Nhiều người nghĩ rằng bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.

2. Tôi sẽ đợi bạn ở lối vào của viện bảo tàng.

3. Có rất nhiều mây đen trên bầu trời trước khi trời mưa.

4. Chúng tôi thường bắt đầu bữa trưa vào khoảng mười hai giờ vào Chủ Nhật.

5. Điều Bill thích làm nhất trong thời gian rảnh rỗi là thổi sáo.

4 (trang 50 SBT Tiếng Anh 7 Global success): Read the passage and fill in each gap with a suitable word or phrase from the box (Đọc đoạn văn và điền vào mỗi khoảng trống bằng một từ hoặc cụm từ thích hợp từ ô trống.)

Đáp án:

1. healthy

2. overweight

3. slim

4. advice

5. too much

6. change

7. a lot of

8. keep fit

9. shape

10. a little

Hướng dẫn dịch:

SỨC KHỎE VÀ THỂ DỤC

Bạn có cảm thấy tốt không? Bạn có phù hợp và khỏe mạnh không? Có thể bạn nghĩ rằng bạn đang thừa cân và cần phải ăn kiêng. Hoặc có thể bạn hơi gầy và cần tăng cân. Đây là một số lời khuyên cho bạn. Đầu tiên, điều quan trọng là không làm những điều có hại cho bạn - vì vậy, không nên ăn quá nhiều hoặc đi ngủ quá muộn. Nếu bạn có lối sống không lành mạnh, hãy cố gắng thay đổi một số việc bạn làm - chỉ làm những việc tốt cho bạn. Thứ hai, hãy đảm bảo rằng bạn ăn một chế độ ăn uống cân bằng, bao gồm nhiều trái cây tươi và rau quả. Tập thể dục nhiều để giữ dáng: chạy bộ vào buổi sáng hoặc tham gia phòng tập thể dục tại địa phương của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn không có vóc dáng chuẩn, bạn chỉ nên bắt đầu với việc bơi một chút.

5 (trang 50 SBT Tiếng Anh 7 Global success): Find a mistake (A, B, C, or D) in each of the following sentences and correct it (Tìm lỗi sai (A, B, C hoặc D) trong mỗi câu sau và sửa nó)

SBT Tiếng Anh 7 trang 49, 50, 51, 52 Test yourself 2 | Global success (Kết nối tri thức)

Đáp án:

1. C - sửa lại: than that one / 0

2. B - sửa lại: do you go

3. C - sửa lại: on June 2nd

4. A - sửa lại: were

5. C - sửa lại: low as / high as

Hướng dẫn dịch:

1. Mặc dù chiếc xe máy này đắt hơn chiếc xe kia nhưng nhiều người vẫn thích mua nó hơn.

2. Mai hỏi tôi: "Bạn đi học hàng ngày như thế nào?"

3. Khóa học tiếng Anh mùa hè sẽ bắt đầu vào ngày 2 tháng 6 và kết thúc vào tháng 8.

bơi lội.

4. Đã có rất nhiều người cố gắng vào sân vận động để xem trận bóng.

5. Giá thực phẩm không thấp / cao như mùa hè năm ngoái.

6 (trang 51 SBT Tiếng Anh 7 Global success): Choose the correct options to complete the conversation about an Indian dish called chicken curry (Chọn các lựa chọn đúng để hoàn thành cuộc trò chuyện về món ăn Ấn Độ có tên là cà ri gà)

Đáp án:

1. some

2. an

3. a lot of

4. some

5. any

Hướng dẫn dịch:

Oggy: Tối nay tôi muốn làm món cà ri gà. Bạn nghĩ sao?

Jack: Nghe hay đấy.

Oggy: Được rồi, chúng ta cần một ít gà. Bạn có thể mua một ít khi bạn đi đến siêu thị?

Jack: Chắc chắn rồi.

Oggy: Và chúng ta cần một củ hành tây.

Jack: Có rất nhiều hành trong tủ. Chúng ta có thể ăn salad với nó không?

Oggy: Ý kiến hay. Chúng ta có mọi thứ chúng ta cần không?

Jack: Tôi nghĩ vậy. Ồ không, chúng ta cần một ít khoai tây.

Oggy: Và tôi cũng muốn một ít dầu ô liu và bột cà ri. Không còn bất kỳ thứ gì.

Jack: Được rồi. Tôi sẽ mua chúng. Còn gì nữa không?

7 (trang 51-52 SBT Tiếng Anh 7 Global success): Read the following passage and choose the correct answer to each question (Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi)

Hướng dẫn dịch:

Ở Anh, trẻ em bắt đầu đi học khi lên 5 tuổi. Năm đầu tiên của họ - lễ đón tiếp - thường là một năm rất hạnh phúc đối với đứa trẻ. Họ học cách làm theo hướng dẫn từ các giáo viên. Rất nhiều kỹ năng mới được giới thiệu. Các hoạt động cộng đồng, giao lưu với những đứa trẻ khác, học cách luân phiên đều là một phần của kinh nghiệm năm đầu tiên.

Khi vẽ, vẽ và thực hiện các hoạt động sáng tạo khác, chúng tương tác với những đứa trẻ khác và kỹ năng ngôn ngữ của chúng phát triển. Khi có các bài học về âm nhạc và vận động hoặc các hoạt động thể dục, chúng sẽ học cách kiểm soát các chuyển động của cơ thể. Trẻ em học cách hợp tác với những người khác. Trong giờ học âm nhạc, họ phải nghe một nhịp điệu và cố gắng sao chép nó, và hát những giai điệu đơn giản.

Vào buổi sáng, học sinh có các kỹ năng làm bài và đọc số. Các buổi chiều sáng tạo hơn. Họ học cách tổ chức tiệc, làm bánh nhỏ và rót trà cho người khác. Họ thích mặc trang phục và hành động như người lớn.

Đáp án:

1. A

2. B

3. D

4. A

5. C

Hướng dẫn dịch:

1. Năm học đầu tiên ở Anh được gọi là gì?

- Fresher.

2. Điều nào sau đây khuyến khích sự phát triển ngôn ngữ?

- Hoạt động sáng tạo.

3. Từ “interact” được tô màu ở bài đọc gần nghĩa nhất với: giao tiếp.

4. Những hình thức học tập nào mà trẻ em tham gia trước khi ăn trưa?

- Toán và đọc.

5. Điều nào sau đây KHÔNG đúng, theo đoạn văn?

- Trong các bài học âm nhạc của họ, họ cố gắng sao chép các nốt nhạc.

8 (trang 52 SBT Tiếng Anh 7 Global success): Rewrite the sentences so that their meaning stays the same. The beginning of each sentence is given (Viết lại các câu để ý nghĩa của chúng được giữ nguyên. Đầu mỗi câu đã được cho sẵn)

Đáp án:

1. No other art museum in the world is as large as the Louvre in Paris.

2. I asked: "How much is a kilo of pork?"

3. This film is different from the others: It is educational and informative.

4. Jane is interested in collecting and trying recipes from foreign countries

5. Because it rained heavily, they didn't go camping yesterday.

Hướng dẫn dịch:

A. Câu ban đầu

1. Louvre ở Paris là bảo tàng nghệ thuật lớn nhất thế giới.

2. Tôi muốn biết giá của một kg thịt lợn.

3. Bộ phim này không giống những bộ phim khác: Nó mang tính giáo dục và cung cấp thông tin.

4. Sưu tầm và thử các công thức nấu ăn từ nước ngoài là một trong những sở thích của Jane.

5. Vì trời mưa to, họ đã không đi cắm trại vào ngày hôm qua.

B. Câu mới

1. Không có bảo tàng nghệ thuật nào trên thế giới có quy mô lớn như Louvre ở Paris.

2. Tôi hỏi: "Thịt lợn bao nhiêu kg?"

3. Bộ phim này khác với những bộ phim khác: Nó mang tính giáo dục và cung cấp thông tin.

4. Jane thích sưu tầm và thử các công thức nấu ăn từ nước ngoài

5. Bởi vì trời mưa to, họ đã không đi cắm trại vào ngày hôm qua.

Xem thêm các bài giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 Global success sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Unit 6: Reading (trang 47-48 SBT Tiếng Anh 7 mới)

Unit 6: Writing (trang 48-49 SBT Tiếng Anh 7 mới)

Unit 7: Pronunciation (trang 3 SBT Tiếng Anh 7 mới)

Unit 7: Vocabulary - Grammar (trang 4-5-6 SBT Tiếng Anh 7 mới)

Unit 7: Speaking (trang 6-7 SBT Tiếng Anh 7 mới)

Câu hỏi liên quan

1. of2. at3. in4. at / on5. in
Xem thêm
1. C - sửa lại: than that one / 0 2. B - sửa lại: do you go 3. C - sửa lại: on June 2nd 4. A - sửa lại: were 5. C - sửa lại: low as / high as
Xem thêm
1. A2. B3. D4. A5. C
Xem thêm
1. No other art museum in the world is as large as the Louvre in Paris. 2. I asked: "How much is a kilo of pork?" 3. This film is different from the others: It is educational and informative. 4. Jane is interested in collecting and trying recipes from foreign countries 5. Because it rained heavily, they didn't go camping yesterday.
Xem thêm
1. D 2. C 3. B 4. B 5. A
Xem thêm
1. C2. B3. D4. C5. B6. A7. A8. C9. D10. A
Xem thêm
1. healthy2. overweight3. slim4. advice5. too much6. change7. a lot of8. keep fit9. shape10. a little
Xem thêm
1. some2. an3. a lot of4. some5. any
Xem thêm
Xem tất cả hỏi đáp với chuyên mục: Test yourself 2 sbt
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!