Video Cách mình dùng retionol đơn giản và hiệu quả
Gel bôi Diclofenac được sử dụng để điều trị đau nhức xương khớp ở một số khớp và bệnh dày sừng quang hoá (AK).
Diclofenac là gì?
Diclofenac là loại thuốc được kê đơn, có dạng gel bôi, viên nang, viên nén, thuốc nhỏ mắt, miếng dán thẩm thấu qua da, gel bôi tại chỗ và dạng bột pha dung dịch uống.
Gel bôi ngoài da Diclofenac có sẵn dưới dạng thuốc gốc và biệt dược. Thuốc gốc thường có giá thấp hơn thuốc biệt dược. Trong một số trường hợp, chúng có thể không có sẵn ở mọi mức độ hoặc dạng thuốc như một biệt dược.
Voltaren (diclofenac 1%) được bán theo đơn thuốc (OTC).
Công dụng Gel bôi Diclofenac
Gel bôi ngoài da Diclofenac được sử dụng để giảm đau nhức xương khớp tại chỗ, chẳng hạn như bàn tay, cổ tay, khuỷu tay, đầu gối, mắt cá chân và bàn ngón chân. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị dày sừng quang hoá (AK), tình trạng này gây ra các nốt sần sùi, có vảy trên da của người lớn tuổi.
Cơ chế hoạt động Gel bôi Diclofenac
Diclofenac là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
Diclofenac là một chất ức chế mạnh hoạt tính của enzym cyclooxygenase, do đó làm giảm đáng kể sự tạo thành prostaglandin, prostacyclin và thromboxan là những chất trung gian của quá trình viêm. Vì vậy, giúp chống viêm và giảm đau.
Gel bôi Diclofenac có thể gây buồn ngủ. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian dùng thuốc
Tác dụng phụ Gel bôi Diclofenac
Diclofenac có thể gây ra các tác dụng phụ nhẹ hoặc nghiêm trọng. Danh sách sau đây bao gồm một số tác dụng phụ thường gặp có thể xảy ra khi dùng Diclofenac. Danh sách này không bao gồm tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tác dụng phụ có thể có của Diclofenac, hoặc lời khuyên về cách đối phó với một tác dụng phụ đáng lo ngại, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Các tác dụng phụ phổ biến hơn có thể xảy ra, bao gồm:
- Ngứa hoặc phát ban tại nơi dùng thuốc
- Đau bụng
- Táo bón
- Bệnh tiêu chảy
- Đầy hơi
- Ợ nóng
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Buồn ngủ
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Liên hệ với bác sĩ ngay nếu có các tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy đến cơ sở y tế gần nhất nếu các triệu chứng đe dọa đến tính mạng hoặc xuất hiện các triệu chứng khó chịu khác nguy hiểm cần được cấp cứu.
Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm:
- Ngứa
- Phát ban
- Bệnh lý về hô hấp
- Phù nề thanh quản
Các triệu chứng phù có thể bao gồm:
- Phù bàn chân hoặc mắt cá chân
- Tăng huyết áp
- Tăng cân
Các triệu chứng loét dạ dày hoặc xuất huyết dạ dày, bao gồm:
- Đi ngoài phân đen
- Phân lẫn máu
- Dễ bị bầm tím hơn
Liều lượng diclofenac
Liều lượng Diclofenac mà bác sĩ kê đơn sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:
- Vị trí và mức độ nghiêm trọng của bệnh
- Tuổi tác
- Dạng bào chế Diclofenac
- Tình trạng bệnh lý khác bạn đang mắc phải
Thông thường, bác sĩ sẽ bắt đầu kê đơn liều lượng thấp và điều chỉnh theo thời gian để đạt được liều lượng phù hợp với từng đối tượng. Cuối cùng bác sĩ sẽ kê đơn liều lượng nhỏ nhất mang lại hiệu quả mong muốn.
Thông tin dưới đây mô tả liều lượng khuyến nghị hoặc thường được sử dụng. Bác sĩ sẽ xác định liều lượng tốt nhất phù hợp với từng bệnh, hãy tuân thủ theo đúng liều lượng mà bác sĩ kê đơn.
Liều dùng cho bệnh dày sừng quang hoá (AK)
Thuốc Diclofenac dạng gel bôi nồng độ 3%
- Liều dùng cho người lớn từ 18 tuổi trở lên
Bôi gel lên vùng tổn thương, 2 lần/ngày. Thông thường dùng khoảng 0.5 gam gel cho mỗi vị trí dài 5cm x 5cm. Thời gian điều trị được khuyến nghị là 60-90 ngày.
- Liều dùng cho trẻ em (từ 0–17 tuổi)
Hiện tại, liều dùng cho những người dưới 18 tuổi chưa được thiết lập.
Liều dùng cho bệnh viêm xương khớp
Thuốc Diclofenac dạng gel bôi nồng độ 1%
- Liều dùng cho người lớn từ 18 tuổi trở lên.
Gel diclofenac thường được áp dụng 4 lần/ngày vào khu vực bị viêm đau. Thẻ định lượng đi kèm trong gói thuốc nên được sử dụng để đo lượng gel thích hợp để thoa lên các khớp bị viêm.
- Không nên sử dụng quá 8 mg/ngày cho bất kỳ khớp nào của bàn tay, cổ tay, khuỷu tay.
- Không nên sử dụng quá 16 mg/ngày cho bất kỳ khớp nào của đầu gối, mắt cá chân hoặc bàn chân.
- Tổng liều lượng gel diclofenac không được quá 32 mg/ngày cho tất cả các khớp bị viêm.
- Liều dùng cho trẻ em (từ 0–17 tuổi)
Hiện tại, liều dùng cho những người dưới 18 tuổi chưa được thiết lập.
Liều lượng đặc biệt
Người cao tuổi: Từ 65 tuổi trở lên, cơ thể có thể phân hủy thuốc chậm hơn. Bác sĩ sẽ bắt đầu điều trị với liều lượng thấp hơn để tránh những tình trạng nguy hiểm có thể xảy ra do quá nhiều thuốc tích tụ trong cơ thể.
Sử dụng thuốc theo hướng dẫn
Diclofenac được sử dụng để điều trị ngắn hạn, nên sử dụng thuốc trong thời gian ngắn nhất có thể để điều trị bệnh. Nếu phải sử dụng trong thời gian dài hơn, bạn sẽ cần phải kiểm tra chức năng gan, thận và huyết áp định kỳ.
Thuốc có thể đi kèm với rủi ro nếu bạn không tuân thủ theo đúng quy định.
Nếu ngừng dùng thuốc hoặc hoàn toàn không dùng thuốc mà vẫn bị sưng và đau khớp, có thể do tổn thương khớp hoặc cơ không hồi phục.
Nếu quên thuốc hoặc không dùng thuốc đúng lịch: Thuốc có thể không hoạt động tốt hoặc ngừng hoạt động hoàn toàn. Để thuốc mang lại hiệu quả tốt nhất, cần phải duy trì sử dụng đều đặn thuốc mỗi ngày.
Nếu dùng quá nhiều có thể làm tăng mức nguy hiểm của thuốc trong cơ thể. Các triệu chứng của quá liều thuốc, bao gồm:
- Loét dạ dày
- Xuất huyết dạ dày
- Đau đầu
Nếu dùng quá nhiều thuốc, hãy gọi cho bác sĩ hoặc liên hệ với Trung tâm Chống độc để được tư vấn hỗ trợ. Nhưng nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng, hãy đến cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi cấp cứu 115 ngay.
Phải làm gì khi quên dùng thuốc: Bôi thuốc ngay khi bạn nhớ ra. Nhưng nếu chỉ còn vài giờ trước liều dự kiến tiếp theo, thì không cần bôi thuốc và chờ đến thời gian dùng liều tiếp theo. Tránh dùng gấp đôi lượng thuốc để bù cho liều đã quên, điều này có thể dẫn đến các tác dụng phụ nguy hiểm.
Thuốc có hoạt động là khi các triệu chứng được cải thiện và dần dần hồi phục hoàn toàn.
Thận trọng khi dùng thuốc
Cảnh báo của FDA với thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Diclofenac có một cảnh báo nguy hiểm, đây là cảnh báo nghiêm trọng nhất từ Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA).
Cảnh bảo cho các bác sĩ và bệnh nhân về tác dụng của thuốc có thể gây nguy hiểm.
Chảy máu, loét và thủng dạ dày mức độ nặng: NSAID có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng, viêm loét và thủng dạ dày hoặc ruột, có thể dẫn đến tử vong. Tình trạng này có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong quá trình sử dụng và không có triệu chứng báo trước. Người lớn tuổi và những người có tiền sử bệnh loét dạ dày tá tràng hoặc xuất huyết tiêu hóa có nguy cơ mắc các biến chứng về tiêu hoá nghiêm trọng hơn.
Nguy cơ mắc bệnh tim: Diclofenac là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Tất cả các NSAID có thể làm tăng nguy cơ đau tim, suy tim và đột quỵ. Nguy cơ này có thể tăng lên khi sử dụng NSAID lâu dài hoặc dùng liều cao và nếu bạn có các yếu tố nguy cơ tim mạch, như tăng huyết áp. Nếu bạn bị bệnh tim, hãy thông báo với bác sĩ trước khi sử dụng diclofenac.
Phẫu thuật: Không nên sử dụng diclofenac trước khi phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật tim. Trao đổi với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng diclofenac hoặc phải phẫu thuật sớm.
Cảnh báo dị ứng
Nếu bị dị ứng với aspirin hoặc các NSAID tương tự khác, chẳng hạn như ibuprofen hoặc naproxen, bạn có thể gặp phản ứng dị ứng với diclofenac. Liên hệ với bác sĩ ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của:
- Thở khò khè
- Khó thở
- Phù nề thanh quản
- Phát ban, nổi mẩn ngứa
Nếu bạn xuất hiện những triệu chứng này, hãy gọi cấp cứu 115 ngay hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Không sử dụng lại thuốc nếu từng xuất hiện phản ứng dị ứng với Diclofenac, vì có thể gây tử vong.
Cảnh báo tương tác rượu
Tránh uống rượu khi sử dụng thuốc, rượu có thể làm tăng nguy cơ bị loét dạ dày do sử dụng diclofenac.
Cảnh báo khi tiếp xúc với thuốc
Gel Diclofenac có thể truyền tiếp xúc cho người khác. Đảm bảo rằng gel đã thắm khô trên da trước khi chạm vào bất kỳ ai khác.
Cảnh báo cho những người có tình trạng bệnh lý
Đối với những người bị tăng huyết áp hoặc phù: Thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng diclofenac. Việc sử dụng thuốc NSAID có thể làm tăng gánh nặng cho tim.
Những người bị viêm loét hoặc xuất huyết tiêu hóa: Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng diclofenac, vì có thể làm tăng nguy cơ chảy máu hơn.
Nếu mắc bệnh thận hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu: Diclofenac có thể ảnh hưởng đến chức năng lọc của thận. Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.
Đối với những người bị hen suyễn và dị ứng với aspirin: Có thể có phản ứng xấu với diclofenac. Trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Cảnh báo cho các nhóm khác
Đối với phụ nữ có thai: Trước khi mang thai 30 tuần, đây là thuốc loại C cho thai kỳ. Sau 30 tuần của thai kỳ, nó là loại thuốc loại D.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thuốc loại C có thể gây rủi ro cho con của động vật thí nghiệm. Tuy nhiên, chưa có đủ nghiên cứu được thực hiện để chỉ ra nguy cơ trên người.
Thuốc loại D có nghĩa là:
- Các nghiên cứu cho thấy nguy cơ ảnh hưởng xấu đến thai nhi khi mẹ sử dụng thuốc.
- Lợi ích của việc sử dụng diclofenac trong thời kỳ mang thai có thể lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn trong một số trường hợp nhất định.
Không sử dụng diclofenac trong quá trình mang thai, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Đặc biệt lưu ý tránh sử dụng diclofenac sau tuần thứ 30 của thai kỳ.
Đối với phụ nữ đang cho con bú: Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và truyền sang trẻ đang bú. Điều này, dẫn đến những tác động nguy hiểm cho đứa trẻ. Trao đổi với bác sĩ về các loại thuốc sử dụng an toàn trong thời kỳ này.
Đối với người cao tuổi: Người cao tuổi có nguy cơ mắc các bệnh lý về dạ dày, chảy máu, phù và các tác dụng phụ khác do diclofenac gây ra cao hơn. Do cơ thể người già đã suy yếu, các cơ quan chức năng giảm hoạt động, vì vậy thuốc có thể tích tụ và gây ra nhiều tác dụng phụ hơn.
Tương tác Gel bôi Diclofenac
Diclofenac có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Các tương tác khác nhau có thể gây ra các phản ứng khác nhau. Ví dụ, một số có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động thuốc, trong khi những loại khác có thể làm giả tăng độc tính của thuốc.
Dưới đây là danh sách các loại thuốc tương tác với Diclofenac. Tuy nhiên, đây không phải danh sách đầy đủ tất cả các loại thuốc có thể tương tác với Diclofenac.
Trước khi dùng Diclofenac, hãy nhớ thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin, thảo mộc và các chế phẩm bổ sung. Điều này có thể giúp bạn tránh được các tương tác thuốc tiềm ẩn.
Trao đổi ngay với bác sĩ, nếu thắc mắc về các tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
Thuốc huyết áp
Diclofenac có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của một số loại thuốc điều trị tăng huyết á và cũng làm tăng nguy cơ tổn thương thận.
Ví dụ về các loại thuốc huyết áp này bao gồm:
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE) như benazepril, captopril, enalapril và lisinopril.
- Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II như candesartan, irbesartan, losartan và olmesartan.
- Thuốc chẹn beta như acebutolol, atenolol, metoprolol và propranolol.
- Thuốc lợi tiểu (thuốc nước) như furosemide và hydrochlorothiazide.
Thuốc điều trị ung thư
Sử dụng thuốc điều trị ung thư pemetrexed với diclofenac có thể làm tăng tác dụng của pemetrexed. Các triệu chứng có thể bao gồm sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, loét miệng và tiêu chảy nặng.
Các NSAID khác
Diclofenac là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Không kết hợp với các NSAID khác trừ khi có chỉ định của bác sĩ, vì có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý dạ dày và xuất huyết. Ví dụ về các NSAID khác bao gồm:
- Ketorolac
- Ibuprofen
- Naproxen
- Celecoxib
- Aspirin
Thuốc chống đông và thuốc ức chế kết tập tiểu cầu
Dùng diclofenac dùng chung với các thuốc chống đông có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Ví dụ về các loại thuốc này bao gồm:
- Warfarin
- Aspirin
- Các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI), chẳng hạn như escitalopram, fluoxetine, paroxetine và sertraline
- Chất ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRI), chẳng hạn như desvenlafaxine, duloxetine, venlafaxine và levomilnacipran
Thuốc điều trị rối loạn cảm xúc lưỡng cực
Nếu dùng Lithium cùng với diclofenac, có thể làm tăng nồng độ lithium trong cơ thể đến mức có hại. Bác sĩ có thể phải theo dõi chặt chẽ liều lượng và nồng độ lithium trong máu.
Thuốc ức chế miễn dịch
Dùng cyclosporine (một loại thuốc ức chế miễn dịch) cùng với diclofenac có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về thận.
Methotrexate
Dùng methotrexate với diclofenac có thể dẫn đến nồng độ methotrexate có hại trong cơ thể, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các bệnh lý về thận.
Digoxin
Dùng digoxin với diclofenac có thể làm tăng nồng độ digoxin và tác dụng phụ trong cơ thể. Bác sĩ có thể phải theo dõi chặt chẽ nồng độ và liều dùng digoxin.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng diclofenac
Hãy ghi nhớ những lưu ý này nếu bác sĩ kê đơn diclofenac cho bạn.
Đơn thuốc
Đơn thuốc có thể được sử dụng lại mà không cần đơn thuốc mới để mua gel bôi Diclofenac. Bác sĩ sẽ ghi rõ số lần cho phép mua thuốc trên đơn thuốc của bạn.
Khi đi du lịch
Luôn mang theo thuốc bên mình. Khi đi máy bay, không để thuốc vào hành lý trả trước, hãy bỏ thuốc vào trong hành xách tay của bạn.
Đừng lo lắng về máy quét X-quang ở sân bay. Chúng không thể gây hại cho thuốc. Bạn có thể cần cho nhân viên sân bay kiểm tra nhãn hiệu thuốc. Luôn mang hộp đựng có nhãn kê đơn theo cùng.
Không để thuốc trong ngăn đựng găng tay của ô tô hoặc trong ô tô. Tránh bảo quản thuốc ở nơi quá nóng hoặc quá lạnh.
Theo dõi lâm sàng
Nếu sử dụng diclofenac trong một thời gian dài, Bạn sẽ cần phải làm xét nghiệm máu để kiểm tra chức năng gan và thận ít nhất mỗi năm một lần.
Bạn nên sử dụng máy đo huyết áp tại nhà để kiểm tra huyết áp hàng ngày.
Nhạy cảm với ánh nắng mặt trời
Sử dụng diclofenac có thể tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Để bảo vệ làn da, hãy sử dụng kem chống nắng có SPF 30 hoặc cao hơn ngay cả khi ở trong nhà.
Mua thuốc
Không phải mọi hiệu thuốc đều có bán loại thuốc này. Tuy nhiên, có thể đặt hàng hoặc mua thuốc theo đơn, hãy nhớ liên hệ trước với nhà thuốc để được mua đúng thuốc.
Giải pháp thay thế
Có nhiều loại thuốc khác có sẵn để điều trị bệnh. Một số có thể phù hợp với bạn hơn so với người khác. Hãy trao đổi cùng bác sĩ để có những loại thuốc phù hợp mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất.