Dung tích sống gắng sức (FVC) là gì? Mục đích, quy trình thực hiện và kết quả

Dung tích sống gắng sức (FVC) là lượng không khí thở ra nhanh và mạnh sau khi gắng sức hít thở sâu nhất có thể. Đây là một trong những chỉ số cho phép đánh giá chức năng hô hấp, được đo bằng phép đo phế dung.

Video Đo chức năng hô hấp - bạn thử bao giờ chưa?

Dung tích sống gắng sức được dùng để chẩn đoán phân biệt các bệnh phổi tắc nghẽn như thuyên tắc phổi mãn tính hoặc hen suyễn với các bệnh phổi hạn chế như xơ phổi và sarcoidosis 

Xét nghiệm này có thể giúp phân biệt các bệnh phổi tắc nghẽn và hạn chế. Các bệnh tắc nghẽn, chẳng hạn như hen phế quản và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), gây khó thở thì thở ra. Các bệnh phổi hạn chế, chẳng hạn như xơ phổi và bệnh sarcoidosis, gây ra các vấn đề hít không khí vào phổi.

FVC cũng có thể giúp bác sĩ đánh giá sự tiến triển của bệnh phổi và hiệu quả của việc điều trị. Giá trị FVC bất thường có thể là mạn tính nhưng đôi khi bệnh có thể điều trị được giúp chỉ số FVC cải thiện. 

Mục đích đo dung tích sống gắng sức FVC

Dung tích sống gắng sức giúp đánh giá chức năng thông khí của phổi. Nguồn ảnh: PinterestDung tích sống gắng sức giúp đánh giá chức năng thông khí của phổi. Nguồn ảnh: Pinterest

FVC được sử dụng để đánh giá chức năng phổi giúp đo lường ảnh hưởng của bệnh phổi đối với khả năng hít vào và thở ra.

Mặc dù FVC không giúp xác định mắc bệnh phổi cụ thể nào nhưng kết quả đo được có thể giúp thu hẹp phạm vi những chẩn đoán tiềm năng. Chỉ số FVC có thể được sử dụng cùng với các nghiên cứu khác để giúp  xác định bệnh phổi.

Dung tích sống gắng sức được chỉ định trong những trường hợp sau:

  • Khó thở, thở khò khè hoặc ho dai dẳng.
  • Đánh giá chức năng hô hấp khi mức oxy trong máu thấp.
  • Đánh giá chức năng hô hấp trước khi tiến hành phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật phổi.
  • Đánh giá khả năng thở ở người bị bệnh tim.
  • Lập kế hoạch cho chương trình hồi phục phổi.

Các xét nghiệm liên quan

Bạn có thể phải thực hiện các xét nghiệm khác khi đến đo dung tích sống gắng sức, bao gồm dung tích sống (VC) và thể tích khí thở ra gắng sức trong một giây đầu tiên (FEV1).

FVC và VC ghi lại thông tin tương tự. Cả hai đều đo lượng không khí có thể thở ra sau khi hít vào tối đa. Nhưng FVC đo lượng không khí thở ra gắng sức. VC giúp đo lượng khí thở ra tối đa khi thở bình thường.

FEV1 đo lượng không khí có thể thở ra trong một giây đầu tiên 

Chỉ số FVC và các xét nghiệm chức năng phổi khác (PFTs) được sử dụng để xác định tình trạng chức năng phổi. Bác sĩ sẽ so sánh các kết quả đo được của bạn với các giá trị tiêu chuẩn dựa trên tuổi, giới tính, chủng tộc, chiều cao và cân nặng.

Tóm lại

Dung tích sống gắng sức FVC đo lượng không khí thở ra nhanh và mạnh sau khi gắng sức hít thở sâu nhất có thể. Phối hợp cùng với các xét nghiệm phổi khác giúp bác sĩ chẩn đoán tình trạng bệnh lý của phổi.

Rủi ro và chống chỉ định

FVC yêu cầu sự hợp tác và nỗ lực của bạn nhưng thường an toàn. Tuy nhiên, hãy đảm bảo có sự giám sát y tế trong lần đầu tiên sử dụng phế dung kế , thiết bị được dùng để đo FVC. Bạn có thể sử dụng máy đo sai cách, khiến bản thân kiệt sức.

Sau đó, được  bác sĩ hướng dẫn cách tự sử dụng tại nhà, nên chắc chắn rằng phế dung kế mà bạn sử dụng đã được làm sạch đầy đủ trước mỗi lần dùng. Bằng cách đó, giúp bạn không tiếp xúc với bất kỳ yếu tố nào gây nhiễm trùng. 

Nếu bạn bè hoặc thành viên trong gia đình sử dụng phương pháp đo phế dung kế tại nhà, không sử dụng chung thiết bị để đo FVC hoặc các xét nghiệm chức năng phổi khác.

Trước khi làm xét nghiệm 

Trước khi đo dung tích sống gắng sức FVC, bác sĩ có thể trao đổi với bạn các hướng dẫn liên quan đến thuốc. Bạn cũng có thể được hướng dẫn sử dụng ống hít hoặc một phương pháp điều trị khác để có thể đánh giá hiệu quả của thuốc hoạt động tốt như thế nào.

Nhiễm trùng phổi hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả đo. Điều quan trọng là phải trao đổi những vấn đề này với bác sĩ trước khi làm xét nghiệm. Nếu cần, FVC có thể được đo lại.

Thời gian tiến hành

Bản thân kỹ thuật đo FVC chỉ mất vài phút. Hãy nhớ hỏi nhân viên y tế về thời gian dự kiến có mặt tại địa điểm xét nghiệm.

Có những thông số khác giúp kiểm tra phổi, chẳng hạn như dung tích cặn chức năng (FRC) đo không khí tồn đọng trong phổi sau khi thở ra. Bạn có thể cần các xét nghiệm khác nếu tình trạng phổi khó chẩn đoán hoặc không cải thiện như mong đợi.

Toàn bộ quá trình kiểm tra có thể mất một giờ hoặc lâu hơn.

Địa điểm

Bạn sẽ làm xét nghiệm FVC tại phòng khám của bác sĩ hoặc trong phòng xét nghiệm chức năng phổi.

Trang phục

Mặc quần áo rộng rãi để giúp bạn không bị hạn chế khi thở. Điều quan trọng là bạn phải hít vào và thở ra càng sâu càng tốt trong quá trình tiến hành đo.

Chế độ ăn uống

Bạn sẽ không phải thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào trong chế độ ăn uống trước hoặc sau khi làm xét nghiệm FVC.

Giấy tờ cần mang 

Mang theo danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, mẫu giấy tờ tùy thân, thông tin bảo hiểm y tế và chi phí làm xét nghiệm.

Ngoài ra, hãy mang theo bình xịt định liều, ngay cả khi bạn đã được hướng dẫn không sử dụng chúng trước khi làm xét nghiệm. Bạn có thể được hướng dẫn sử dụng bình xịt trong quá trình kiểm tra.

Tóm lại

Bác sĩ sẽ thông báo cho bạn biết nên sử dụng bình xịt định liều hay các loại thuốc khác trước khi xét nghiệm. Kỹ thuật đo dung tích sống gắng sức FVC có thể sẽ chỉ mất vài phút, thường được thực hiện tại phòng khám của bác sĩ hoặc phòng thăm dò chức năng phổi.

Trong quá trình xét nghiệm

Quá trình tiến hành đo dung tích sống gắng sức FVC. Nguồn ảnh: Continua Health AllianceQuá trình tiến hành đo dung tích sống gắng sức FVC. Nguồn ảnh: Continua Health Alliance

Khi đến nơi làm xét nghiệm, bạn sẽ được yêu cầu đăng ký và cung cấp giấy tờ. Bạn sẽ gặp một nhóm nhân viên y tế có thể bao gồm kỹ thuật viên, điều dưỡng và bác sĩ.

Trong suốt quá trình xét nghiệm

Đo dung tích phổi là kỹ thuật không xâm lấn và chỉ mất vài phút. Các xét nghiệm chức năng phổi khác có thể sẽ được thực hiện trong cùng một buổi khám. 

Đo dung tích sống gắng sức (FVC) được thực hiện như sau:

  • Người bệnh mặc áo quần thông thoáng, rộng rãi ngồi trên ghế, thở bình thường trong tâm trạng thoải mái.
  • Đặt kẹp clip lên mũi người bệnh.
  • Đưa ống thở vào miệng của người bệnh và bịt kín môi để không khí không bị thoát ra ngoài.
  • Người bệnh được yêu cầu hít vào càng sâu càng tốt và thở ra mạnh nhất có thể. 

Quy trình được lặp lại ít nhất ba lần để thu được giá trị trung bình và đồng nhất. 

Sau khi xét nghiệm

Rất có thể bạn sẽ không cần bất kỳ thời gian phục hồi nào sau khi đo dung tích sống gắng sức FVC hoàn thành. Thông thường, bạn sẽ cần sự chăm sóc và hỗ trợ tương tự sau khi kiểm tra mà bạn thường cần. Nếu mắc bệnh phổi nặng, sự hỗ trợ y tế có thể bao gồm liệu pháp oxy hoặc người chăm sóc người bệnh giúp đi lại.

Nếu cảm thấy chóng mặt hoặc khó thở, hãy báo ngay cho nhân viên y tế. Bạn có thể được hướng dẫn nghỉ ngơi trong vài phút để hồi phục.

Ngoài ra, nếu xuất hiện các triệu chứng dai dẳng hoặc nghiêm trọng, có thể cần phải kiểm tra nồng độ oxy trong máu, trường hợp chỉ số O2 thấp, sẽ được cung cấp liệu pháp bổ sung O2.

Tóm lại

Trong quá trình xét nghiệm, bạn sẽ được cung cấp một ống thở, hít vào sâu và sau đó thở ra thật mạnh. Quy trình được lặp lại ít nhất ba lần để thu được giá trị trung bình. Nếu bạn cảm thấy chóng mặt hoặc khó thở, có thể được hướng dẫn nghỉ ngơi trong vài phút để hồi phục.

Phân tích kết quả

Trẻ nhỏ có chỉ số FVC trên 1L tùy thuộc vào tuổi, chiều cao và cân nặng. Nguồn ảnh: raisingchildren.net.auTrẻ nhỏ có chỉ số FVC trên 1L tùy thuộc vào tuổi, chiều cao và cân nặng. Nguồn ảnh: raisingchildren.net.au

 Kết quả dung tích sống gắng sức (FVC) có thể được so sánh với FVC tiêu chuẩn theo độ tuổi, giới tính, chiều cao và cân nặng. Ngoài ra, cũng được so sánh với các giá trị FVC trước (nếu có) để xác định mức độ phổi tiến triển hoặc đánh giá chức năng thông khí phổi có được cải thiện sau khi điều trị hay không. 

Chỉ số dung tích sống gắng sức (FVC) được biểu thị theo 2 cách sau:

  • Giá trị tuyệt đối với đơn vị tính là lít (L).
  • Biểu diễn trên đồ tuyến tính về động lực thở ra.

Đối với người lớn, FVC bình thường nằm trong phạm vi từ 3-5 L. 

Ở với trẻ em, FVC dự kiến có thể được dự đoán bằng cách sử dụng các bảng tham chiếu kết hợp chiều cao, trọng lượng cơ thể và các yếu tố khác của trẻ. Ví dụ: FVC tiêu chuẩn cho bé trai và bé gái từ 3-5 tuổi lần lượt là 1,16 L và 1,04 L.

FVC cũng có thể được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm của FVC dự đoán.

Giá trị FVC ngưỡng ranh giới

Dung tích sống gắng sức có thể bị giảm tạm thời hoặc vĩnh viễn. Giá trị FVC giảm là dấu hiệu của một số tình trạng, bao gồm:

  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), bao gồm viêm phế quản mạn tính, khí phế thũng và giãn phế quản.
  • Các bệnh đường thở hạn chế, chẳng hạn như xơ phổi vô căn.
  • Các bệnh đường hô hấp hạn chế về cấu trúc như do vẹo cột sống và sẹo ngực.
  • Các bệnh như sarcoidosis.
  • Các bệnh viêm phổi như bệnh bụi phổi amiang và bệnh bụi phổi silic.
  • Ung thư phổi.

Tỷ lệ FEV1/FVC

Giá trị FVC có thể được sử dụng để tính tỷ lệ FEV1/FVC. Tỷ lệ FEV1 so với FVC so sánh lượng không khí có thể được đẩy ra một cách cưỡng bức trong một giây với lượng có thể được tống ra ngoài tổng thể. Tỷ lệ FEV1 / FVC bình thường là 70% đến 80% hoặc cao hơn ở người lớn và 85% hoặc cao hơn ở trẻ em. 

Ngoài ra, chỉ số dung tích sống gắng sức cũng được so sánh với FEV1. Tỷ lệ FEV1/FVC được sử dụng để so sánh lượng không khí thở ra trong một giây với tổng lượng không khí thở ra tối đa. Giá trị bình thường của tỷ lệ này là 7O-80% hoặc cao hơn ở người lớn và trên 85% ở trẻ em. 

Tỷ lệ FEV1/FVC có thể giúp xác định xem tình trạng phổi là tắc nghẽn (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính COPD) hay hạn chế (xơ phổi ). Bất kỳ sự thay đổi nào trong tỷ lệ FEV1/FVC đều có giá trị cung cấp thông tin để đánh giá tình trạng phổi là tắc nghẽn hay hạn chế.

Mặc dù các bệnh phổi hạn chế gây giảm lượng khí hít vào nhưng không ảnh hưởng đến khả năng thở ra. Ngược lại, các bệnh phổi tắc nghẽn có thể dẫn đến khó thở ra nhưng không nhất thiết làm thay đổi thể tích đường thở.

Với các bệnh thông khí hạn chế chỉ số FEV1 và FVC đều sẽ giảm, do đó tỷ lệ FEV1/FVC là tương đương.

Với các bệnh thông khí tắc nghẽn: Tỷ lệ FEV1/FVC sẽ nhỏ hơn 70%.

Nếu cả tỷ lệ FEV1/FVC và VC đều thấp, có nghĩa là người bệnh mắc cả rối loạn thông khí tắc nghẽn và hạn chế.  

Theo dõi chỉ số FVC

Bạn có thể cần phải kiểm tra thêm sau khi hoàn thành đo dung tích sống gắng sức FVC hoặc sau khi tính toán tỷ lệ FVC/FEV1.

Ví dụ, các triệu chứng hô hấp với tỷ lệ FEV1/FVC bình thường gợi ý bệnh phổi hạn chế. Bạn có thể cần phải kiểm tra toàn bộ chức năng phổi kết hợp phương pháp chẩn đoán hình ảnh, chẳng hạn như chụp cắt lớp vi tính phổi.

Nếu tỷ lệ FEV1/FVC thấp gợi ý bệnh phổi tắc nghẽn. Bác sĩ có thể lặp lại xét nghiệm với thuốc giãn phế quản để xem liệu tắc nghẽn có hồi phục được không. Một tình trạng tắc nghẽn như hen phế quản có xu hướng hồi phục, trong khi bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính COPD thì không. 

Khi được bác sĩ chẩn đoán mắc bệnh phổi ảnh hưởng đến FVC, bạn có thể cần xét nghiệm định kỳ, giúp cho bác sĩ theo dõi tình trạng tốt hơn.

Tóm lại

Các xét nghiệm bổ sung có thể bao gồm xét nghiệm chức năng phổi, chụp CT ngực/phổi hoặc test giãn phế quản. Những xét nghiệm này có thể giúp thu hẹp chẩn đoán tình trạng phổi tắc nghẽn hoặc hạn chế mà bạn mắc phải.

Những điều cần lưu ý

Xét nghiệm FVC giúp đánh giá chức năng phổi, đo lượng không khí thở ra nhanh và mạnh sau khi gắng sức hít thở sâu nhất có thể. Điều này giúp xác định xem bạn có bị tắc nghẽn phổi gây khó thở thì thở ra hay tình trạng hạn chế khiến khó thở hít vào.

Khi tiến hành đo dung tích sống gắng sức, bác sĩ sẽ yêu cầu thở vào một cái ống. Bạn cần phải hít thở sâu và sau đó thở ra hết sức có thể. Bạn có thể được hướng dẫn mang theo bình xịt định liều đến phòng khám để bác sĩ đánh giá xem thuốc ảnh hưởng như thế nào đến chức năng phổi của bạn.

Sau đó, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm bổ sung, chẳng hạn như phương pháp hình ảnh để giúp chẩn đoán tình trạng bệnh.

Dung tích sống gắng sức FVC là một thông số có giá trị trong việc đánh giá bệnh phổi, điều quan trọng cần nhớ là nó không có giá trị chẩn đoán bệnh. Bác sĩ sẽ xem xét tình trạng sức khỏe toàn thân của bạn và các xét nghiệm khác để đưa ra chẩn đoán chính xác nhất. 

Câu hỏi liên quan

Dung tích sinh tồn cưỡng bức (FVC) là lượng không khí có thể cưỡng bức thở ra từ phổi của bạn sau khi hít thở sâu nhất có thể. Nó được đo bằng phương pháp đo phế dung, là một xét nghiệm thở phổ biến để kiểm tra chức năng phổi. Các bệnh tắc nghẽn, chẳng hạn như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), khiến bạn khó thở hết không khí ra khỏi phổi. Các bệnh phổi hạn chế, chẳng hạn như xơ phổi và bệnh sarcoidosis, gây ra các vấn đề với việc hít không khí vào phổi của bạn.
Xem thêm
Xem tất cả hỏi đáp với chuyên mục: FVC
Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!