You can throw the packet; it’s empty.

You can throw________the packet; it’s empty.

A. in 
B. away 
C. up
D. out

Trả lời

Đáp án. B

Giải thích: Cấu trúc throw away (vứt đi).

Dịch nghĩa: Bạn có thể vứt chiếc túi đi; nó trống không rồi.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả