Xếp các từ có tiếng kì dưới đây vào nhóm thích hợp. kì tài, chu kì, học kì, kì diệu, thời kì, kì ảo, kì quan, kì tích, định kì, kì vĩ

Xếp các từ có tiếng kì dưới đây vào nhóm thích hợp.

kì tài, chu kì, học kì, kì diệu, thời kì, kì ảo, kì quan, kì tích, định kì, kì vĩ

Media VietJack

Trả lời

Trả lời:

a. Kì có nghĩa là "lạ": kì diệu, kì ảo, kì quan, kì tích, kì vĩ

b. Kì có nghĩa là " thời hạn": chu kì, thời kì, định kì

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả