Which of the following might be a synonym of the word “exquisite” in the third paragraph? A. skillful B. clever C. spiritual D. material
Which of the following might be a synonym of the word “exquisite” in the third paragraph?
Which of the following might be a synonym of the word “exquisite” in the third paragraph?
Đáp án A
Kiến thức Đọc hiểu
Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ ‘exquisite” trong đoạn 3?
A. skillful (a): kỹ xảo, khéo léo
B. clever (a): thông minh
C. spiritual (a): thuộc về tâm linh, tinh thần
D. material (a): thuộc về vật chất, hữu hình
Thông tin: Those of you keen on delving into the island's fascinating culture will have plenty of opportunities, as colorful ceremonies and traditional performance occur with regularity of sunrise. Most hotels offer nightly dance shows of one form or another, tailored to tourist audiences but none the less exquisite.
Tạm dịch: Những ai muốn tìm hiểu sâu về văn hóa hấp dẫn của hòn đảo sẽ có rất nhiều cơ hội, vì các nghi lễ đầy màu sắc và biểu diễn truyền thống diễn ra với sự đều đặn vào lúc bình minh. Hầu hết các khách sạn cung cấp các chương trình khiêu vũ hàng đêm dưới hình thức này hay hình thức khác, phù hợp với khán giả du lịch nhưng không kém phần kỹ xảo.