which are rarely seen outside the zoo, provide a great (5) ____.

which are rarely seen outside the zoo, provide a great (5) ____.

A. event   

B. attraction       
C. show                 
D. invitation

Trả lời

Đáp án B

Kiến thức về từ vựng
Xét các đáp án:
A. event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
B. attraction /əˈtræk.ʃən/ (n): sự thu hút
C. show /ʃəʊ/ (n): trình diễn
D. invitation /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ (n): việc mời, sự mời
Tạm dịch: “…..which are rarely seen outside the zoo, provide a great (5) ____.”

(…cái mà thật sự rất hiếm khi thấy bên ngoài sở thú, đưa ra sự thu hút lớn.)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả