When you smile at someone, you mean to be (26) _____.
When you smile at someone, you mean to be (26) _____.
A. well
B. friendly
C. fine
D. careful
A. well
Kiến thức: từ vựng, từ loại
Giải thích:
A. well (adv): tốt B. friendly (adj): thân thiện
C. fine (adj): tốt, khỏe D. careful (adj): cẩn thận
Đáp án: B