What ______ you (do) _____ tomorrow morning? - I (play) _______video games.
What ______ you (do) _____ tomorrow morning? - I (play) _______video games.
What ______ you (do) _____ tomorrow morning? - I (play) _______video games.
Đáp án: will/ do/ will play
Giải thích: tomorrow => thì tương lai đơn
- Cấu trúc dạng Wh-qs: Wh-word + will + S + V?
- Cấu trúc dạng Khẳng định: S + will + V
Dịch: Bạn sẽ làm gì vào sáng mai? Tôi sẽ chơi điện tử.