What is the word "hewn” in Paragraph 1 closest in meaning to? A. known B. shared C. shaped D. reflected
What is the word "hewn” in Paragraph 1 closest in meaning to?
A. known
B. shared
C. shaped
D. reflected
What is the word "hewn” in Paragraph 1 closest in meaning to?
Đáp án C
Từ nào trong đoạn 1 đồng nghĩa với từ “hewn”?
A. Biết
B. Chia sẻ
C. Hình thành
D. Phản ánh
Căn cứ vào bối cảnh đoạn 1:
“Whether of roughly hewn folk origins or of classifically rigid moulds, they have always served to entertain, educate to reinforce existing ideas or ideologies or to change existing values and attitudes.” (Cho dù nguồn gốc dân gian thô sơ hoặc khuôn mẫu cứng nhắc, họ luôn phục vụ giải trí, giáo dục để củng cố các ý tưởng hoặc ý thức hệ hiện hoặc để thay đổi các giá trị và thái độ hiện có.)
=> Hewn = shaped: hình thành