What is the synonym of the word “panorama” in paragraph 3? A. picture B. situation C. appearance D. view
What is the synonym of the word “panorama” in paragraph 3?
A. picture
B. situation
C. appearance
D. view
What is the synonym of the word “panorama” in paragraph 3?
Đáp án D
Từ đồng nghĩa của từ “panorama” trong đoạn 3 là gì?
A. hình
B. tình huống
C. ngoại hình
D. quang cảnh
Từ đồng nghĩa panorama (toàn cảnh) = view
The small craft was stocked with scientific and communications equipment and photographed a ground level lunar panorama. Luna 10 launched later that year and became the first spacecraft to successfully orbit the Moon.
(Các con tàu nhỏ đã được thả với thiết bị khoa học và truyền thông và chụp ảnh toàn cảnh Mặt Trăng. Luna 10 được phóng vào cuối năm đó và trở thành tàu vũ trụ đầu tiên quay quanh Mặt Trăng thành công.)