What is the synonym of the word “breakup” in the last paragraph? A. termination B. divorce C. commencing D. popularity
What is the synonym of the word “breakup” in the last paragraph?
A. termination
B. divorce
C. commencing
D. popularity
What is the synonym of the word “breakup” in the last paragraph?
Đáp án A
Từ đồng nghĩa của “breakup” trong đoạn cuối là gì?
A. sự đổ vỡ, chấm dứt
B. sự chia ly
C. sự bắt đầu
D. tính phổ biến
Từ đồng nghĩa: breakup (sự tan vỡ) = termination