What can the phrase "go to great length" best replaced by? A. irradiated B. rigorously C. routinely D. removed
What can the phrase "go to great length" best replaced by?
A. irradiated
B. rigorously
C. routinely
D. removed
Giải thích: Cụm từ "go to great length" có thể được thay thế tốt nhất bằng?
A. chiếu xạ B. một cách nghiêm ngặt C. thường xuyên D. loại bỏ
Thông tin: Today, hospitals and blood banks go to great lengths to screen alt blood donors and their blood.
Tạm dịch: Ngày nay, các bệnh viện và ngân hàng máu nghiêm ngặt theo dõi những người hiến máu và máu của họ.
Chọn B