We're having milk for our breakfast, ______?
We're having milk for our breakfast, ______?
A. do we
B. aren't we
C. were we
D. can we
We're having milk for our breakfast, ______?
A. do we
B. aren't we
C. were we
Đáp án đúng: B
Câu hỏi đuôi của khẳng định là phủ định, chuyển “are” thành “aren’t”.
Dịch nghĩa: Chúng ta đang dùng sữa cho bữa sáng phải không?