We seldom = ________ set each other anymore.
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
We seldom = ________ set each other anymore.
A. sometimes
B. occasionally
C. frequently
D. rarely
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
We seldom = ________ set each other anymore.
A. sometimes
B. occasionally
C. frequently
D. rarely
Đáp án: D
Giải thích: seldom: hiếm khi
A. đôi khi
B. thỉnh thoảng
C. thường xuyên
D. hiếm khi
=> seldom = rarely
Dịch: Chúng tôi hiếm khi hẹn hò với nhau nữa.