We have witnessed a(n) _______ improvement in our sales figures.
We have witnessed a(n) _______ improvement in our sales figures.
A. physical
B. impressed
C. impolite
D. noticeable
Chọn D
Kiến thức từ vựng:
- physical (adj): thuộc về thể chất
- impolite (adj): bất lịch sự
- noticeable (adj): dễ thấy, rõ ràng → noticeable difference/change/increase: sự khác biệt/thay đổi/gia tăng rõ ràng
Tạm dịch: Chúng tôi đã chứng kiến sự cải thiện rõ ràng trong doanh số bán hàng.