We have been working hard. Let’s _________ a break.
We have been working hard. Let’s _________ a break.
A. make
B. find
C. do
D. take
We have been working hard. Let’s _________ a break.
A. make
D
Kiến thức: Sự kết hợp từ
Giải thích:
have/take a break: nghỉ ngơi.
Dịch nghĩa: Chúng ta đã làm việc rất chăm chỉ. Hãy nghỉ tay nào.