We find the English Speaking Contest interest
We find the English Speaking Contest ______. (interest)
We find the English Speaking Contest ______. (interest)
Đáp án đúng: interesting
Cấu trúc: find + sth + adj → Chỗ trống cần 1 tính từ đuôi -ing chỉ tính chất của sự vật, sự việc.
interest (n): sự quan tâm → interesting (adj): thú vị
Dịch nghĩa: Chúng tôi thấy Cuộc thi nói tiếng Anh thú vị.