Viết 2-3 từ có nghĩa trái ngược với từ đoàn kết.

Viết 2-3 từ có nghĩa trái ngược với từ đoàn kết.

Trả lời

Từ nghĩa trái ngược với từ đoàn kết: chia rẽ, bất đồng, bè phái…