Unlike his father, he followed a totally different career. A. route   B. avenue     C. highway     D. path

Unlike his father, he followed a totally different career ______ .
A. route
B. avenue
C. highway
D. path

Trả lời

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- route (n): tuyến đường, con đường (tới đâu đó)

- avenue (n): đại lộ, đường lớn

- highway (n): đường cao tốc

- path (n): đường mòn career path: con đường sự nghiệp (collocation)

Tạm dịch: Không giống như cha mình, anh đã đi theo một con đường sự nghiệp hoàn toàn khác.

→ Chọn đáp án D

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả