Tung: “Your shoes are terrific, Tuan. The colour quite suits you.” Tuan: “______” A. Really? B. Do you like them? C. You must be kidding. My shirt is nice, isn’t it? D. I’m glad you l

Tung: “Your shoes are terrific, Tuan. The colour quite suits you.”

Tuan: “______”

A. Really?
B. Do you like them?
C. You must be kidding. My shirt is nice, isn’t it?
D. I’m glad you like them.

Trả lời

Đáp án A

Kiến thức: từ vựng, từ loại

Giải thích:

A. decisively (adv): dứt khoát, quả quyết      B. decisive (adj): dứt khoát  

C. decision (n): quyết định                             D. decide (v): quyết định

Ở đây có động từ “act”, từ cần điền phải là một trạng từ bổ ngữ.

Tạm dịch: Anh ấy là một đội trưởng tốt người luôn hành động dứt khoát trong những tình huống khẩn cấp.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả